Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

装订

Mục lục

{bind } /baund/, bounden /'baundən/ (từ cổ,nghĩa cổ), trói, buộc, bỏ lại, ký hợp đồng học nghề, ràng buộc, chấp nhận, thừa nhận (một giao kèo, giá cả mua bán...), làm táo bón (đồ ăn), băng bó (vết thương); đánh đai nẹp (thùng...); đóng (sách); tết quanh/baund/, kết lại với nhau, kết thành khối rắn, (kỹ thuật) kẹt (cán bộ phân trong máy), táo bón, bắt buộc, băng bó (vết thương), đóng (nhiều quyển sách) thành một tập, (ngành mỏ) vỉa đất sét (giữa hai vỉa than), (như) bire, (âm nhạc) dấu nối


{binding } , sự liên kết, sự ghép lại, sự gắn lại, sự trói lại, sự buộc lại, sự bó lại, sự đóng sách, bìa sách, đường viền (quần áo), bắt buộc, ràng buộc, trói lại, buộc lại, làm dính lại với nhau


{bookbinding } , sự đóng sách


{get-up } , óc sáng kiến, óc tháo vát, nghị lực; tính kiên quyết, kiểu (áo, in, đóng một cuốn sách...)


{stitch } , mẫu khâu, mũi đan, mũi thêu, (thông tục) một tí, một mảnh, sự đau xóc, chữa ngay đỡ gay sau này, anh ta ướt như chuột lột, khâu, may, vá



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 装订商

    { bookbinder } , thợ đóng sách
  • 装订所

    { bindery } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hiệu đóng sách
  • 装订的

    { bound } , biên giới, (số nhiều) giới hạn; phạm vi; hạn độ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cấm vào (khu vực), giáp giới với; là...
  • 装订线

    { Gutter } , máng nước, ống máng, máng xối (dưới mái nhà), rânh nước (xung quanh nhà, hai bên đường phố...), (nghĩa bóng)...
  • 装设

    { instalment } , phần trả mỗi lần (của một số tiền); phần cung cấp mỗi lần, phần đăng (báo...) mỗi lần
  • 装设梯子

    { ladder } , thang ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), từ bỏ những người bạn đã giúp mình nên địa vị; từ bỏ nghề nghiệp...
  • 装货

    Mục lục 1 {freight } , việc chuyên chở hàng bằng đường thuỷ; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) việc chuyên chở hàng hoá (cả bằng đường...
  • 装货于

    { burden } , gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (hàng hải) sức chở, trọng tải (của tàu), món chi tiêu bắt buộc, đoạn...
  • 装货口

    { porthole } , (hàng hải) lỗ cửa sổ (ở thành tàu), (sử học) lỗ đặt nòng súng đại bác (ở thành tàu)
  • 装货的人

    { loader } , người khuân vác, người nạp đạn (sãn vào súng cho người đi săn), máy nạp đạn
  • 装货者

    { shipper } , nhà buôn chở hàng bằng tàu
  • 装蹄的

    { hoofed } , có móng
  • 装蹄铁于

    { horseshoe } , móng ngựa, vật hình móng ngựa, (định ngữ) hình móng ngựa
  • 装轮胎于

    { tyre } , bản (cao su, sắt...) cạp vành (bánh xe); lốp xe, lắp cạp vành; lắp lốp
  • 装轮辐

    { spoke } , cái nan hoa, bậc thang, nấc thang, tay quay (của bánh lái), que chèn, gậy chèn (để chặn xe ở đường dốc), lắp nan...
  • 装载

    Mục lục 1 {lade } , chất hàng (lên tàu) 2 {lading } , sự chất hàng (lên tàu), hàng hoá (chở trong tàu), (hàng hải) hoá đơn vận...
  • 装载方法

    { stowage } , sự xếp hàng hoá dưới tàu, nơi xếp hàng, kho xếp hàng, hàng hoá xếp vào, lượng hàng hoá xếp vào, cước xếp...
  • 装载物

    { stowage } , sự xếp hàng hoá dưới tàu, nơi xếp hàng, kho xếp hàng, hàng hoá xếp vào, lượng hàng hoá xếp vào, cước xếp...
  • 装载粮食

    { victualling } , sự cung cấp lương thực thực phẩm; sự tiếp tế lương thực thực phẩm
  • 装载货物

    { stevedore } , công nhân bốc dỡ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bốc dỡ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top