- Từ điển Trung - Việt
装货于
{burden } , gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (hàng hải) sức chở, trọng tải (của tàu), món chi tiêu bắt buộc, đoạn điệp (bài bát), ý chính, chủ đề (bài thơ, cuốn sách), súc vật thồ, (nghĩa bóng) thân trâu ngựa, chất nặng lên; đè nặng lên ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
{stevedore } , công nhân bốc dỡ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bốc dỡ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
装货口
{ porthole } , (hàng hải) lỗ cửa sổ (ở thành tàu), (sử học) lỗ đặt nòng súng đại bác (ở thành tàu) -
装货的人
{ loader } , người khuân vác, người nạp đạn (sãn vào súng cho người đi săn), máy nạp đạn -
装货者
{ shipper } , nhà buôn chở hàng bằng tàu -
装蹄的
{ hoofed } , có móng -
装蹄铁于
{ horseshoe } , móng ngựa, vật hình móng ngựa, (định ngữ) hình móng ngựa -
装轮胎于
{ tyre } , bản (cao su, sắt...) cạp vành (bánh xe); lốp xe, lắp cạp vành; lắp lốp -
装轮辐
{ spoke } , cái nan hoa, bậc thang, nấc thang, tay quay (của bánh lái), que chèn, gậy chèn (để chặn xe ở đường dốc), lắp nan... -
装载
Mục lục 1 {lade } , chất hàng (lên tàu) 2 {lading } , sự chất hàng (lên tàu), hàng hoá (chở trong tàu), (hàng hải) hoá đơn vận... -
装载方法
{ stowage } , sự xếp hàng hoá dưới tàu, nơi xếp hàng, kho xếp hàng, hàng hoá xếp vào, lượng hàng hoá xếp vào, cước xếp... -
装载物
{ stowage } , sự xếp hàng hoá dưới tàu, nơi xếp hàng, kho xếp hàng, hàng hoá xếp vào, lượng hàng hoá xếp vào, cước xếp... -
装载粮食
{ victualling } , sự cung cấp lương thực thực phẩm; sự tiếp tế lương thực thực phẩm -
装载货物
{ stevedore } , công nhân bốc dỡ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bốc dỡ -
装载过多
{ overburden } , bắt làm quá sức, chất quá nặng { surcharge } , phần chất thêm, số lượng chất thêm, số tiền tính thêm, thuế... -
装载过多的
{ overladen } , chất quá nặng -
装载量
{ burthen } , gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (hàng hải) sức chở, trọng tải (của tàu), món chi tiêu bắt buộc, đoạn... -
装载量多的
{ full -bottomed } , dài ở phía sau, che cả gáy (tóc giả) -
装边于
{ skirt } , vạt áo, váy, xiêm, khụng (từ lóng) đàn bà, con gái, thị mẹt, cái hĩm, ((thường) số nhiều) bờ, mép, rìa, đi... -
装运提丹
{ b } , b, (âm nhạc) xi, người thứ hai; vật thứ hai (trong giả thuyết), (âm nhạc) xi giáng,(đùa cợt) con rệp, không biết gì... -
装进容器内
{ incase } , cho vào thùng, cho vào túi, bọc -
装进小包
{ packet } , gói nhỏ, tàu chở thư ((cũng) packet boat), (từ lóng) món tiền được cuộc; món tiền thua cuộc (đánh cuộc, đánh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.