Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

装载量

{burthen } , gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (hàng hải) sức chở, trọng tải (của tàu), món chi tiêu bắt buộc, đoạn điệp (bài bát), ý chính, chủ đề (bài thơ, cuốn sách), súc vật thồ, (nghĩa bóng) thân trâu ngựa, chất nặng lên; đè nặng lên ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))


{Load } , vậy nặng, gánh nặng, vật gánh, vật chở, vật đội (trên lưng súc vật, trên xe, tàu...), trách nhiệm nặng nề; điều lo lắng, nỗi buồn phiền, (kỹ thuật) sự tải; tải; trọng tải (của một con tàu...), thuốc nạp, đạn nạp (vào súng), (thông tục) nhiều, hàng đống, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nghe, nhìn, trông, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) say rượu, chất, chở, nhét, nhồi, tống vào, nạp đạn) súng); lắp phim (máy ảnh), chồng chất; bắt phải chịu, bắt phải gánh vác, bắt phải đảm nhận..., đổ chì vào, làm cho nặng thêm, bốc hàng, bốc vác, khuân vác, nạp đạn


{trainload } , trọng lượng đoàn tàu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 装载量多的

    { full -bottomed } , dài ở phía sau, che cả gáy (tóc giả)
  • 装边于

    { skirt } , vạt áo, váy, xiêm, khụng (từ lóng) đàn bà, con gái, thị mẹt, cái hĩm, ((thường) số nhiều) bờ, mép, rìa, đi...
  • 装运提丹

    { b } , b, (âm nhạc) xi, người thứ hai; vật thứ hai (trong giả thuyết), (âm nhạc) xi giáng,(đùa cợt) con rệp, không biết gì...
  • 装进容器内

    { incase } , cho vào thùng, cho vào túi, bọc
  • 装进小包

    { packet } , gói nhỏ, tàu chở thư ((cũng) packet boat), (từ lóng) món tiền được cuộc; món tiền thua cuộc (đánh cuộc, đánh...
  • 装配

    Mục lục 1 {assemblage } , sự tập hợp, sự tụ tập, sự nhóm họp, cuộc hội họp, sự sưu tập, sự thu thập; bộ sưu tập,...
  • 装配匠

    { fitter } , thợ lắp ráp (máy), người thử quần áo (cho khách hàng)
  • 装配坚固的

    { well -set } ,set) /\'wel\'set/, chắc nịch (người)
  • 装配工

    { assembler } , (Tech) chương trình dịch mã số; thợ lắp ráp
  • 装配的

    { constructional } , (thuộc) sự xây dựng, (thuộc) cấu trúc, (thuộc) cơ cấu
  • 装配线

    { assembly line } , (kỹ thuật) dây chuyền lắp ráp
  • 装铰链

    { hinge } , bản lề (cửa...), khớp nối, miếng giấy nhỏ phết sãn hồ (để dám tem... vào anbom), (nghĩa bóng) nguyên tắc trung...
  • 装锭子于

    { spindle } , mọc thẳng lên, mọc vút lên, làm thành hình con suốt, lắp con suối
  • 装门于

    { gate } , cổng, số người mua vé vào xem (một trận đấu thể thao...), tiền mua vé (trận đấu thể thao...) ((cũng) gate,money),...
  • 装阀

    { valve } , (kỹ thuật); (giải phẫu) van, rađiô đèn điện tử, (thực vật học); (động vật học) mảnh vỏ (quả đậu, vỏ...
  • 装雷管

    { priming } , sự mồi nước (vào bơm để cho chạy); sự bơm xăng vào cacbuaratơ, (thông tục) sự cho ăn đầy, sự cho ăn uống...
  • 装鞘

    { scabbard } , bao vỏ (kiếm, dao găm, lưỡi lê), quyết tâm đấu tranh đến cùng (để giải quyết một vấn đề gì), (từ Mỹ,nghĩa...
  • 装顶端

    { tip } , đầu, mút, đỉnh, chóp, đầu bịt (của gậy, điếu thuốc lá...), bút để thếp vàng, sắp sửa buột miệng nói điều...
  • 装饰

    Mục lục 1 {adorn } , tô điểm, trang điểm; trang trí, trang hoàng 2 {adornment } , sự tô điểm, sự trang trí, sự trang hoàng, đồ...
  • 装饰业者

    { upholsterer } , người làm nghề bọc ghế, người làm nệm ghế, người buôn bán nệm ghế màn thm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top