Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

装配的

{constructional } , (thuộc) sự xây dựng, (thuộc) cấu trúc, (thuộc) cơ cấu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 装配线

    { assembly line } , (kỹ thuật) dây chuyền lắp ráp
  • 装铰链

    { hinge } , bản lề (cửa...), khớp nối, miếng giấy nhỏ phết sãn hồ (để dám tem... vào anbom), (nghĩa bóng) nguyên tắc trung...
  • 装锭子于

    { spindle } , mọc thẳng lên, mọc vút lên, làm thành hình con suốt, lắp con suối
  • 装门于

    { gate } , cổng, số người mua vé vào xem (một trận đấu thể thao...), tiền mua vé (trận đấu thể thao...) ((cũng) gate,money),...
  • 装阀

    { valve } , (kỹ thuật); (giải phẫu) van, rađiô đèn điện tử, (thực vật học); (động vật học) mảnh vỏ (quả đậu, vỏ...
  • 装雷管

    { priming } , sự mồi nước (vào bơm để cho chạy); sự bơm xăng vào cacbuaratơ, (thông tục) sự cho ăn đầy, sự cho ăn uống...
  • 装鞘

    { scabbard } , bao vỏ (kiếm, dao găm, lưỡi lê), quyết tâm đấu tranh đến cùng (để giải quyết một vấn đề gì), (từ Mỹ,nghĩa...
  • 装顶端

    { tip } , đầu, mút, đỉnh, chóp, đầu bịt (của gậy, điếu thuốc lá...), bút để thếp vàng, sắp sửa buột miệng nói điều...
  • 装饰

    Mục lục 1 {adorn } , tô điểm, trang điểm; trang trí, trang hoàng 2 {adornment } , sự tô điểm, sự trang trí, sự trang hoàng, đồ...
  • 装饰业者

    { upholsterer } , người làm nghề bọc ghế, người làm nệm ghế, người buôn bán nệm ghế màn thm
  • 装饰品

    Mục lục 1 {adornment } , sự tô điểm, sự trang trí, sự trang hoàng, đồ trang điểm; đồ trang trí 2 {decoration } , sự trang hoàng,...
  • 装饰圆窗

    { rosette } , nơ hoa hồng (để trang điểm...), hình hoa hồng (chạm trổ trên tường...), cửa sổ hình hoa hồng, viên kim cương...
  • 装饰家

    { decorator } , người trang trí; người làm nghề trang trí (nhà cửa...) { ornamentalist } , người trang trí; hoạ sĩ trang trí
  • 装饰布

    { vestee } , cái yếm
  • 装饰带

    { cummerbund } , (Anh,Ân) khăn thắt lưng
  • 装饰性的

    { ornamental } , có tính chất trang hoàng, có tính chất trang trí, có tính chất trang sức; để trang trí, để trang sức
  • 装饰橱窗

    { window dressing } , (Econ) Sự làm đẹp báo cáo tài chính.+ Một thông lệ ở Anh đã bị xoá bỏ năm 1946, mà theo đó các ngân...
  • 装饰漂亮的

    { panoplied } , mặc áo giáp đầy đ
  • 装饰烛台

    { girandole } , tia nước xoáy, vòi nước xoáy, chùm pháo bông hoa cà hoa cải, đèn treo nhiều ngọn, cây đèn nhiều ngọn, hoa tai...
  • 装饰物

    { ornamental } , có tính chất trang hoàng, có tính chất trang trí, có tính chất trang sức; để trang trí, để trang sức
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top