Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

裙子

{petticoat } , váy lót, đàn bà; con gái; (số nhiều) giới nữ, phái nữ, tôi biết anh ta từ thuở anh ta còn mặc quần thủng đít, sự cai quản (ưu thế) của đàn bà (trong gia đình, trong chính quyền), dưới sự cai quản của vợ; dưới quyền của phụ nữ


{skirt } , vạt áo, váy, xiêm, khụng (từ lóng) đàn bà, con gái, thị mẹt, cái hĩm, ((thường) số nhiều) bờ, mép, rìa, đi dọc theo, đi quanh, đi ở bờ rìa; ở dọc theo



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 裙撑

    { bustle } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cái khác thường, cái kỳ lạ, bữa tiệc linh đình; bữa chén no say, sự hối hả,...
  • 裙料

    { skirting } , gờ; viền; rìa, vải để may quần, váy, gỗ viền chân tường
  • 裙衬

    { crinoline } , vải canh, váy phồng, (hàng hải) lưới chống thuỷ lôi
  • 裙褶

    { furbelow } , nếp (váy), (số nhiều) nuốm) trang sức loè loẹt, xếp nếp (váy)
  • 裙饰

    { furbelow } , nếp (váy), (số nhiều) nuốm) trang sức loè loẹt, xếp nếp (váy)
  • 裤子

    Mục lục 1 {corduroy } , nhung kẻ, (số nhiều) quần nhung kẻ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lát bằng thân cây (qua vùng đồng lầy)...
  • 裤料

    { trousering } , vải may quần
  • 裤管

    { trouser } , của quần, cho quần
  • 裤袜

    { pantyhose } , quần chật ống; áo nịt (quần bó sát người che hông, chân và bàn chân của phụ nữ), y phục tương tự che chân...
  • 裨益

    Mục lục 1 {bestead } /bi\'stedid/; bested /bi\'sted/, bestead, giúp đỡ, giúp ích cho 2 {boon } , mối lợi; lợi ích, lời đề nghị,...
  • 裱好的

    { mounted } , cưỡi (ngựa), (quân sự) cưỡi ngựa, cơ giới hoá, (quân sự) đặt (súng), có giá, có khung
  • { nakedness } , sự trần truồng, sự trơ trụi, sự loã lồ, trạng thái không che đậy, trạng thái không giấu giếm, trạng thái...
  • 裸体

    { nude } , trần, trần truồng, khoả thân, (thực vật học) trụi lá, (động vật học) trụi lông, (pháp lý) không có hiệu lực,...
  • 裸体主义

    { nudism } , chủ nghĩa khoả thân
  • 裸体主义者

    { nudist } , người theo chủ nghĩa khoả thân
  • 裸体像

    { nudity } , tình trạng trần truồng, sự trần trụi, (nghệ thuật) tranh khoả thân; tượng khoả thân
  • 裸体画

    { nude } , trần, trần truồng, khoả thân, (thực vật học) trụi lá, (động vật học) trụi lông, (pháp lý) không có hiệu lực,...
  • 裸体的

    { naked } , trần, trần truồng, khoả thân, loã lồ, trụi, trơ trụi, rỗng không (bức tường, cây cối, cánh dồng), không che...
  • 裸体的人

    { Adamite } , con người, người thuộc phái ở truồng
  • 裸原生质的

    { plasmatoparous } , (sinh vật học) sản xuất chất nguyên sinh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top