Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

裙撑

{bustle } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cái khác thường, cái kỳ lạ, bữa tiệc linh đình; bữa chén no say, sự hối hả, sự rộn ràng, sự vội vàng; sự lăng xăng, tiếng ồn ào, tiêng om xòm, hối hả, rối rít, bận rộn, vội vàng, lăng xăng, giục, thúc, giục giã


{pannier } , sọt, thúng, gi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 裙料

    { skirting } , gờ; viền; rìa, vải để may quần, váy, gỗ viền chân tường
  • 裙衬

    { crinoline } , vải canh, váy phồng, (hàng hải) lưới chống thuỷ lôi
  • 裙褶

    { furbelow } , nếp (váy), (số nhiều) nuốm) trang sức loè loẹt, xếp nếp (váy)
  • 裙饰

    { furbelow } , nếp (váy), (số nhiều) nuốm) trang sức loè loẹt, xếp nếp (váy)
  • 裤子

    Mục lục 1 {corduroy } , nhung kẻ, (số nhiều) quần nhung kẻ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lát bằng thân cây (qua vùng đồng lầy)...
  • 裤料

    { trousering } , vải may quần
  • 裤管

    { trouser } , của quần, cho quần
  • 裤袜

    { pantyhose } , quần chật ống; áo nịt (quần bó sát người che hông, chân và bàn chân của phụ nữ), y phục tương tự che chân...
  • 裨益

    Mục lục 1 {bestead } /bi\'stedid/; bested /bi\'sted/, bestead, giúp đỡ, giúp ích cho 2 {boon } , mối lợi; lợi ích, lời đề nghị,...
  • 裱好的

    { mounted } , cưỡi (ngựa), (quân sự) cưỡi ngựa, cơ giới hoá, (quân sự) đặt (súng), có giá, có khung
  • { nakedness } , sự trần truồng, sự trơ trụi, sự loã lồ, trạng thái không che đậy, trạng thái không giấu giếm, trạng thái...
  • 裸体

    { nude } , trần, trần truồng, khoả thân, (thực vật học) trụi lá, (động vật học) trụi lông, (pháp lý) không có hiệu lực,...
  • 裸体主义

    { nudism } , chủ nghĩa khoả thân
  • 裸体主义者

    { nudist } , người theo chủ nghĩa khoả thân
  • 裸体像

    { nudity } , tình trạng trần truồng, sự trần trụi, (nghệ thuật) tranh khoả thân; tượng khoả thân
  • 裸体画

    { nude } , trần, trần truồng, khoả thân, (thực vật học) trụi lá, (động vật học) trụi lông, (pháp lý) không có hiệu lực,...
  • 裸体的

    { naked } , trần, trần truồng, khoả thân, loã lồ, trụi, trơ trụi, rỗng không (bức tường, cây cối, cánh dồng), không che...
  • 裸体的人

    { Adamite } , con người, người thuộc phái ở truồng
  • 裸原生质的

    { plasmatoparous } , (sinh vật học) sản xuất chất nguyên sinh
  • 裸域

    { apterium } , số nhiều apteria, vùng trụi (chim)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top