Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

{envelop } , bao, bọc, phủ, (quân sự) tiến hành bao vây


{wrap } , khăn choàng; áo choàng, mền, chăn, bao, bao bọc, bao phủ, gói, quấn, (nghĩa bóng) bao trùm, bảo phủ, bọc trong, nằm trong, quấn trong, gói trong, chồng lên nhau, đè lên nhau, quấn, bọc quanh, bọc trong, quấn trong, bị bao trùm trong (màn bí mật...), thiết tha với, ràng buộc với; chỉ nghĩ đến, nhớ mặc nhiều quần áo ấm vào



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 裹以面包屑

    { bread } , làm thủng, (quân sự) chọc thủng, phá vỡ (tuyến phòng thủ), nhảy lên khỏi mặt nước (cá voi), bánh mì, (nghĩa...
  • 裹伤胶带

    { strapping } , sự buộc bằng dây da, sự liếc dao cạo, (y học) sự băng (vết thương) bằng băng dính, to cao, vạm vỡ
  • 褊狭性

    { insularism } , sự không hiểu biết gì về các nước khác; sự không thiết hiểu biết về các nước khác, tính thiển cận,...
  • 褊狭的

    { intolerant } , không dung thứ, không khoan dung; cố chấp (nhất là về tôn giáo), không chịu được, người không dung thứ, không...
  • 褐斑

    { speckle } , vết lốm đốm, làm lốm đốm
  • 褐色

    { brown } , nâu, rám nắng (da), (từ lóng) bịp, đánh lừa, màu nâu, quần áo nâu, (từ lóng) đồng xu đồng, nhuộm nâu; quệt...
  • 褐色蝶类

    { grayling } , một loại cá nước ngọt
  • 褐铁矿

    { limonite } , (khoáng chất) limonit
  • 褒奖

    { belaud } , hết lời ca ngợi, hết lời tán dương
  • 褒扬

    { canonize } , phong thánh, liệt vào hàng thánh { compliment } , lời khen, lời ca tụng, (số nhiều) lời thăm hỏi, lời chúc mừng,...
  • 褒扬的

    { testimonial } , giấy chứng nhận, giấy chứng thực, quà tặng, vật tặng (để tỏ lòng kính mến, biết ơn...)
  • 褓姆

    { bonne } , cô giữ trẻ
  • 褥套

    { bedtick } , chăn lông phủ giường
  • 褥子

    { tick } , tiếng tích tắc (của đồng hồ),(thân mật) chút, lát, khoảnh khắc, giây lát, dấu kiểm \" v\" (khi điểm số từng...
  • 褥疮

    { bedsore } , (y học) chứng thối loét vì nằm liệt giường
  • 褪光

    { delustre } , làm mất sự bóng nhoáng { matte } , (nói về bề mặt) mờ; xỉn
  • 褪光处理

    { matting } , chiếu thảm, nguyên liệu dệt chiếu; nguyên liệu dệt thảm
  • 褪色

    { fade } , héo đi, tàn đi (cây), nhạt đi, phai đi (màu), mất dần, mờ dần, biến dần, làm phai màu, làm bạc màu, (điện ảnh)...
  • 褫夺公权

    { disenfranchise } , tước quyền công dân; tước quyền bầu cử
  • 褴褛的

    { footy } , (phương ngữ) không có giá trị; tồi tàn; không đáng đếm xỉa { scruffy } , có gàu, nhiều gàu, có vảy mốc (trên...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top