Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

裹以面包屑

{bread } , làm thủng, (quân sự) chọc thủng, phá vỡ (tuyến phòng thủ), nhảy lên khỏi mặt nước (cá voi), bánh mì, (nghĩa bóng) miếng ăn, kế sinh nhai, bánh mì phết bơ, miếng ăn; kế sinh nhai, miếng ăn; kế sinh nhai, cuộc sống thanh đạm, sự phong lưu, sự sung túc, kiếm ăn, kiếm sống, phiền não, sầu khổ, đau buồn, nhàn rỗi, vô công rỗi nghề, suốt đời sống dư dật sung túc, (xem) butter, sống đạm bạc, (xem) quarel, lấy mất kế sinh nhai của ai, cướp cơm chim của ai



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 裹伤胶带

    { strapping } , sự buộc bằng dây da, sự liếc dao cạo, (y học) sự băng (vết thương) bằng băng dính, to cao, vạm vỡ
  • 褊狭性

    { insularism } , sự không hiểu biết gì về các nước khác; sự không thiết hiểu biết về các nước khác, tính thiển cận,...
  • 褊狭的

    { intolerant } , không dung thứ, không khoan dung; cố chấp (nhất là về tôn giáo), không chịu được, người không dung thứ, không...
  • 褐斑

    { speckle } , vết lốm đốm, làm lốm đốm
  • 褐色

    { brown } , nâu, rám nắng (da), (từ lóng) bịp, đánh lừa, màu nâu, quần áo nâu, (từ lóng) đồng xu đồng, nhuộm nâu; quệt...
  • 褐色蝶类

    { grayling } , một loại cá nước ngọt
  • 褐铁矿

    { limonite } , (khoáng chất) limonit
  • 褒奖

    { belaud } , hết lời ca ngợi, hết lời tán dương
  • 褒扬

    { canonize } , phong thánh, liệt vào hàng thánh { compliment } , lời khen, lời ca tụng, (số nhiều) lời thăm hỏi, lời chúc mừng,...
  • 褒扬的

    { testimonial } , giấy chứng nhận, giấy chứng thực, quà tặng, vật tặng (để tỏ lòng kính mến, biết ơn...)
  • 褓姆

    { bonne } , cô giữ trẻ
  • 褥套

    { bedtick } , chăn lông phủ giường
  • 褥子

    { tick } , tiếng tích tắc (của đồng hồ),(thân mật) chút, lát, khoảnh khắc, giây lát, dấu kiểm \" v\" (khi điểm số từng...
  • 褥疮

    { bedsore } , (y học) chứng thối loét vì nằm liệt giường
  • 褪光

    { delustre } , làm mất sự bóng nhoáng { matte } , (nói về bề mặt) mờ; xỉn
  • 褪光处理

    { matting } , chiếu thảm, nguyên liệu dệt chiếu; nguyên liệu dệt thảm
  • 褪色

    { fade } , héo đi, tàn đi (cây), nhạt đi, phai đi (màu), mất dần, mờ dần, biến dần, làm phai màu, làm bạc màu, (điện ảnh)...
  • 褫夺公权

    { disenfranchise } , tước quyền công dân; tước quyền bầu cử
  • 褴褛的

    { footy } , (phương ngữ) không có giá trị; tồi tàn; không đáng đếm xỉa { scruffy } , có gàu, nhiều gàu, có vảy mốc (trên...
  • { plait } , đường xếp nếp gấp (ở quần áo) ((cũng) pleat), bím tóc, đuôi sam; dây tết, dây bện; con cúi (bằng rơm...) ((cũng)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top