Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

褊狭性

{insularism } , sự không hiểu biết gì về các nước khác; sự không thiết hiểu biết về các nước khác, tính thiển cận, tính hẹp hòi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 褊狭的

    { intolerant } , không dung thứ, không khoan dung; cố chấp (nhất là về tôn giáo), không chịu được, người không dung thứ, không...
  • 褐斑

    { speckle } , vết lốm đốm, làm lốm đốm
  • 褐色

    { brown } , nâu, rám nắng (da), (từ lóng) bịp, đánh lừa, màu nâu, quần áo nâu, (từ lóng) đồng xu đồng, nhuộm nâu; quệt...
  • 褐色蝶类

    { grayling } , một loại cá nước ngọt
  • 褐铁矿

    { limonite } , (khoáng chất) limonit
  • 褒奖

    { belaud } , hết lời ca ngợi, hết lời tán dương
  • 褒扬

    { canonize } , phong thánh, liệt vào hàng thánh { compliment } , lời khen, lời ca tụng, (số nhiều) lời thăm hỏi, lời chúc mừng,...
  • 褒扬的

    { testimonial } , giấy chứng nhận, giấy chứng thực, quà tặng, vật tặng (để tỏ lòng kính mến, biết ơn...)
  • 褓姆

    { bonne } , cô giữ trẻ
  • 褥套

    { bedtick } , chăn lông phủ giường
  • 褥子

    { tick } , tiếng tích tắc (của đồng hồ),(thân mật) chút, lát, khoảnh khắc, giây lát, dấu kiểm \" v\" (khi điểm số từng...
  • 褥疮

    { bedsore } , (y học) chứng thối loét vì nằm liệt giường
  • 褪光

    { delustre } , làm mất sự bóng nhoáng { matte } , (nói về bề mặt) mờ; xỉn
  • 褪光处理

    { matting } , chiếu thảm, nguyên liệu dệt chiếu; nguyên liệu dệt thảm
  • 褪色

    { fade } , héo đi, tàn đi (cây), nhạt đi, phai đi (màu), mất dần, mờ dần, biến dần, làm phai màu, làm bạc màu, (điện ảnh)...
  • 褫夺公权

    { disenfranchise } , tước quyền công dân; tước quyền bầu cử
  • 褴褛的

    { footy } , (phương ngữ) không có giá trị; tồi tàn; không đáng đếm xỉa { scruffy } , có gàu, nhiều gàu, có vảy mốc (trên...
  • { plait } , đường xếp nếp gấp (ở quần áo) ((cũng) pleat), bím tóc, đuôi sam; dây tết, dây bện; con cúi (bằng rơm...) ((cũng)...
  • 褶合

    { faltung } , tích chập
  • 褶带

    { ruche } , nếp xếp hình tổ ong (ở đăng ten, ren...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top