Xem thêm các từ khác
-
褒扬
{ canonize } , phong thánh, liệt vào hàng thánh { compliment } , lời khen, lời ca tụng, (số nhiều) lời thăm hỏi, lời chúc mừng,... -
褒扬的
{ testimonial } , giấy chứng nhận, giấy chứng thực, quà tặng, vật tặng (để tỏ lòng kính mến, biết ơn...) -
褓姆
{ bonne } , cô giữ trẻ -
褥套
{ bedtick } , chăn lông phủ giường -
褥子
{ tick } , tiếng tích tắc (của đồng hồ),(thân mật) chút, lát, khoảnh khắc, giây lát, dấu kiểm \" v\" (khi điểm số từng... -
褥疮
{ bedsore } , (y học) chứng thối loét vì nằm liệt giường -
褪光
{ delustre } , làm mất sự bóng nhoáng { matte } , (nói về bề mặt) mờ; xỉn -
褪光处理
{ matting } , chiếu thảm, nguyên liệu dệt chiếu; nguyên liệu dệt thảm -
褪色
{ fade } , héo đi, tàn đi (cây), nhạt đi, phai đi (màu), mất dần, mờ dần, biến dần, làm phai màu, làm bạc màu, (điện ảnh)... -
褫夺公权
{ disenfranchise } , tước quyền công dân; tước quyền bầu cử -
褴褛的
{ footy } , (phương ngữ) không có giá trị; tồi tàn; không đáng đếm xỉa { scruffy } , có gàu, nhiều gàu, có vảy mốc (trên... -
褶
{ plait } , đường xếp nếp gấp (ở quần áo) ((cũng) pleat), bím tóc, đuôi sam; dây tết, dây bện; con cúi (bằng rơm...) ((cũng)... -
褶合
{ faltung } , tích chập -
褶带
{ ruche } , nếp xếp hình tổ ong (ở đăng ten, ren...) -
褶状物
{ pleat } , đường xếp, nếp gấp (ở quần áo) ((cũng) plait), xếp nếp ((cũng) plait) -
褶皱
{ drape } , màn, rèm, trướng, sự xếp nếp (quần áo, màn...), che màm, che rèm, che trướng; treo màn, treo rèm, treo trướng; trang... -
褶积
{ faltung } , tích chập -
褶襞
{ plica } , nếp (ở da...), tóc rối bết (vì có bệnh) -
褶边
{ ruche } , nếp xếp hình tổ ong (ở đăng ten, ren...) -
褶饰
{ ruche } , nếp xếp hình tổ ong (ở đăng ten, ren...) { ruching } , xem ruche, trang trí nếp xếp tổ ong
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.