Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

褥子

{tick } , tiếng tích tắc (của đồng hồ),(thân mật) chút, lát, khoảnh khắc, giây lát, dấu kiểm " v" (khi điểm số từng mục trong một danh sách), kêu tích tắc (đồng hồ), đánh dấu (để kiểm điểm), (thông tục) quở trách, la mắng, phát ra (điện tín, tin tức) (máy điện báo), chạy không (máy), tiến hành chậm, bê trệ (công việc), (động vật học) con bét, con ve, con tíc, vải bọc (nệm, gối), (thông tục) sự mua chịu; sự bán chịu, (thông tục) mua chịu; bán chịu cho (ai); mua chịu (hàng); bán chịu (hàng)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 褥疮

    { bedsore } , (y học) chứng thối loét vì nằm liệt giường
  • 褪光

    { delustre } , làm mất sự bóng nhoáng { matte } , (nói về bề mặt) mờ; xỉn
  • 褪光处理

    { matting } , chiếu thảm, nguyên liệu dệt chiếu; nguyên liệu dệt thảm
  • 褪色

    { fade } , héo đi, tàn đi (cây), nhạt đi, phai đi (màu), mất dần, mờ dần, biến dần, làm phai màu, làm bạc màu, (điện ảnh)...
  • 褫夺公权

    { disenfranchise } , tước quyền công dân; tước quyền bầu cử
  • 褴褛的

    { footy } , (phương ngữ) không có giá trị; tồi tàn; không đáng đếm xỉa { scruffy } , có gàu, nhiều gàu, có vảy mốc (trên...
  • { plait } , đường xếp nếp gấp (ở quần áo) ((cũng) pleat), bím tóc, đuôi sam; dây tết, dây bện; con cúi (bằng rơm...) ((cũng)...
  • 褶合

    { faltung } , tích chập
  • 褶带

    { ruche } , nếp xếp hình tổ ong (ở đăng ten, ren...)
  • 褶状物

    { pleat } , đường xếp, nếp gấp (ở quần áo) ((cũng) plait), xếp nếp ((cũng) plait)
  • 褶皱

    { drape } , màn, rèm, trướng, sự xếp nếp (quần áo, màn...), che màm, che rèm, che trướng; treo màn, treo rèm, treo trướng; trang...
  • 褶积

    { faltung } , tích chập
  • 褶襞

    { plica } , nếp (ở da...), tóc rối bết (vì có bệnh)
  • 褶边

    { ruche } , nếp xếp hình tổ ong (ở đăng ten, ren...)
  • 褶饰

    { ruche } , nếp xếp hình tổ ong (ở đăng ten, ren...) { ruching } , xem ruche, trang trí nếp xếp tổ ong
  • 襁褓

    { swaddle } , bọc bằng tã, quần bằng tã
  • 西他

    { sitar } , đàn xita (đàn dây Ân độ giống ghi,ta, có cần đàn dài)
  • 西伯利亚貂

    { kolinsky } , bộ lông chồn Xi,bia
  • 西元

    { A .d. } , sau công nguyên
  • 西克教

    { sikhism } , người theo đạo Sikh (TôN) phát triển từ Ân độ giáo vào (thế kỷ) 16 và dựa trên tín ngưỡng chỉ một Thần
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top