Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

{plait } , đường xếp nếp gấp (ở quần áo) ((cũng) pleat), bím tóc, đuôi sam; dây tết, dây bện; con cúi (bằng rơm...) ((cũng) plat), xếp nếp (quần áo) ((cũng) pleat), tết, bện ((cũng) plat)


{pleat } , đường xếp, nếp gấp (ở quần áo) ((cũng) plait), xếp nếp ((cũng) plait)


{ply } , lớp (vải, dỗ dán...), sợi tạo (len, thừng...), (nghĩa bóng) khuynh hướng, nếp, thói quen, ra sức vận dụng, ra sức làm, làm miệt mài, làm chăm chỉ, công kích dồn dập, tiếp tế liên tục, ((thường) + between) chạy đường (tàu, xe khách), ((thường) + at) đón khách tại (nơi nào) (người chèo đò, người đánh xe ngựa thuê, người khuân vác...), (hàng hải) chạy vút (thuyền buồm)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 褶合

    { faltung } , tích chập
  • 褶带

    { ruche } , nếp xếp hình tổ ong (ở đăng ten, ren...)
  • 褶状物

    { pleat } , đường xếp, nếp gấp (ở quần áo) ((cũng) plait), xếp nếp ((cũng) plait)
  • 褶皱

    { drape } , màn, rèm, trướng, sự xếp nếp (quần áo, màn...), che màm, che rèm, che trướng; treo màn, treo rèm, treo trướng; trang...
  • 褶积

    { faltung } , tích chập
  • 褶襞

    { plica } , nếp (ở da...), tóc rối bết (vì có bệnh)
  • 褶边

    { ruche } , nếp xếp hình tổ ong (ở đăng ten, ren...)
  • 褶饰

    { ruche } , nếp xếp hình tổ ong (ở đăng ten, ren...) { ruching } , xem ruche, trang trí nếp xếp tổ ong
  • 襁褓

    { swaddle } , bọc bằng tã, quần bằng tã
  • 西他

    { sitar } , đàn xita (đàn dây Ân độ giống ghi,ta, có cần đàn dài)
  • 西伯利亚貂

    { kolinsky } , bộ lông chồn Xi,bia
  • 西元

    { A .d. } , sau công nguyên
  • 西克教

    { sikhism } , người theo đạo Sikh (TôN) phát triển từ Ân độ giáo vào (thế kỷ) 16 và dựa trên tín ngưỡng chỉ một Thần
  • 西克教徒

    { sikh } , người theo đạo Sikh (TôN) phát triển từ Ân độ giáo vào (thế kỷ) 16 và dựa trên tín ngưỡng chỉ một Thần
  • 西北

    { north -west } , phía tây bắc, miền tây bắc, tây bắc { northwest } , miền tây bắc, phía tây bắc
  • 西北大风

    { northwester } , gió Tây Bắc
  • 西北方

    { northwest } , miền tây bắc, phía tây bắc
  • 西北的

    { northwest } , miền tây bắc, phía tây bắc
  • 西南

    { southwester } , gió tây nam (gió thổi mạnh từ tây,nam)
  • 西南风

    { southwester } , gió tây nam (gió thổi mạnh từ tây,nam)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top