Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

褶积

{faltung } , tích chập



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 褶襞

    { plica } , nếp (ở da...), tóc rối bết (vì có bệnh)
  • 褶边

    { ruche } , nếp xếp hình tổ ong (ở đăng ten, ren...)
  • 褶饰

    { ruche } , nếp xếp hình tổ ong (ở đăng ten, ren...) { ruching } , xem ruche, trang trí nếp xếp tổ ong
  • 襁褓

    { swaddle } , bọc bằng tã, quần bằng tã
  • 西他

    { sitar } , đàn xita (đàn dây Ân độ giống ghi,ta, có cần đàn dài)
  • 西伯利亚貂

    { kolinsky } , bộ lông chồn Xi,bia
  • 西元

    { A .d. } , sau công nguyên
  • 西克教

    { sikhism } , người theo đạo Sikh (TôN) phát triển từ Ân độ giáo vào (thế kỷ) 16 và dựa trên tín ngưỡng chỉ một Thần
  • 西克教徒

    { sikh } , người theo đạo Sikh (TôN) phát triển từ Ân độ giáo vào (thế kỷ) 16 và dựa trên tín ngưỡng chỉ một Thần
  • 西北

    { north -west } , phía tây bắc, miền tây bắc, tây bắc { northwest } , miền tây bắc, phía tây bắc
  • 西北大风

    { northwester } , gió Tây Bắc
  • 西北方

    { northwest } , miền tây bắc, phía tây bắc
  • 西北的

    { northwest } , miền tây bắc, phía tây bắc
  • 西南

    { southwester } , gió tây nam (gió thổi mạnh từ tây,nam)
  • 西南风

    { southwester } , gió tây nam (gió thổi mạnh từ tây,nam)
  • 西印度

    { reggae } , (NHạC) nhạc nhịp mạnh; điệu nhảy với nhịp mạnh phổ biến của người Tây Ân (quần đảo Antilles)
  • 西塞罗的

    { ciceronian } , hùng biện
  • 西妥教团

    { cistercian } , cha cố thuộc dòng Xitô (Robert Citeaux)
  • 西方

    { west } , hướng tây, phưng tây, phía tây, miền tây, (the West) phưng tây, các nước phưng tây; miền tây nước Mỹ; miền tây...
  • 西方人

    Mục lục 1 {Hesperian } , (thơ ca) ở phương tây, ở phương đoài 2 {occidental } , (thuộc) phương Tây; (thuộc) Tây Âu; (thuộc)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top