Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

西塞罗的

{ciceronian } , hùng biện



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 西妥教团

    { cistercian } , cha cố thuộc dòng Xitô (Robert Citeaux)
  • 西方

    { west } , hướng tây, phưng tây, phía tây, miền tây, (the West) phưng tây, các nước phưng tây; miền tây nước Mỹ; miền tây...
  • 西方人

    Mục lục 1 {Hesperian } , (thơ ca) ở phương tây, ở phương đoài 2 {occidental } , (thuộc) phương Tây; (thuộc) Tây Âu; (thuộc)...
  • 西方国家的

    { Hesperian } , (thơ ca) ở phương tây, ở phương đoài
  • 西方的

    Mục lục 1 {Hesperian } , (thơ ca) ở phương tây, ở phương đoài 2 {occidental } , (thuộc) phương Tây; (thuộc) Tây Âu; (thuộc)...
  • 西欧人的

    { Frankish } , tiếng Frăng, thuộc tiếng Frăng
  • 西欧诸国

    { occident } , phương tây; tây âu; Châu Âu; Âu Mỹ; Châu Mỹ, văn minh Âu tây
  • 西沙尔草

    { sisal } , (thực vật học) cây xizan (thuộc loại thùa), sợi xizan (lấy ở lá cây xizan, dùng bệnh thừng)
  • 西洋

    { occident } , phương tây; tây âu; Châu Âu; Âu Mỹ; Châu Mỹ, văn minh Âu tây
  • 西洋人

    { occidental } , (thuộc) phương Tây; (thuộc) Tây Âu; (thuộc) Âu Mỹ, người phương Tây
  • 西洋化

    { westernize } , Tây phương hoá, Âu hoá (nhất là về cách sống, tư duy, thể chế của một nước, người ở phương đông)
  • 西洋崇拜者

    { Occidentalist } , người theo văn minh phương tây
  • 西洋式

    { Occidentalism } , văn minh phương Tây, văn minh Âu tây, đặc tính Tây; đặc tính Âu Tây
  • 西洋景

    { raree -show } , xi nê hộp, nhà hát múa rối, xiếc rong
  • 西洋杉

    { cedar } , (thực vật học) cây tuyết tùng
  • 西洋李子

    { damson } , (thực vật học) cây mận tía, quả mận tía, màu mận tía
  • 西洋梳镜柜

    { chiffonier } , tủ nhiều ngăn (đựng đồ vật), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tủ com mốt
  • 西洋棋

    { checkers } , cờ đam (gồm 24 quân cờ cho hai người chơi) { chequer } , biển hàng hình bàn cờ (ở cửa hiệu ăn), ((thường) số...
  • 西洋棋盘

    { checkerboard } , bàn cờ { draughtboard } , bàn cờ đam
  • 西洋樱草

    { cowslip } , (thực vật học) cây anh thảo hoa vàng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top