Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

覆以皮革

{leather } , da thuộc, đồ da, vật làm bằng da thuộc, dây da, (số nhiều) quần cộc, (số nhiều) xà cạp bằng da, (từ lóng) quả bóng đá; quả bóng crickê, (từ lóng) da, vải sơn, vải dầu, sự khác nhau về quần áo, sự khác nhau về bề ngoài, chỉ có cái của mình mới tốt; chỉ có hàng của mình mới tốt, bọc bằng da, (từ lóng) quật, đánh, vụt (bằng roi da)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 覆以砂砾

    { grit } , hạt cát, hạt sỏi, sạn cát, sạn sỏi, (kỹ thuật) hạt sạn (làm cho máy trục trặc), mạt giũa (kim loại), (thông...
  • 覆以糖衣

    { ice } , băng nước đá, kem, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kim cương, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thái độ trịnh trọng lạnh lùng,...
  • 覆以绒毛的

    { flocculent } , kết bông, kết thành cụm như len
  • 覆以薄膜

    { film } , màng; mảng thuốc (trên phim ảnh, trên giấy ảnh...), phim, phim ảnh, phim xi nê, (the films) buổi chiếu bóng, vảy cá...
  • 覆以马衣

    { caparison } , tấm phủ lưng ngựa, đồ trang sức, phủ tấm che lên (lưng ngựa), trang sức
  • 覆有白粉的

    { glaucous } , xanh xám; lục xám, (thực vật học) có phấn (như quả nho...)
  • 覆查

    { re -examine } , xem xét lại (việc gì), (pháp lý) hỏi cung lại, thẩm vấn lại
  • 覆盆子

    { blaeberry } , (thực vật học) cây việt quất, quả việt quất
  • 覆盖

    Mục lục 1 {blanket } , mền, chăn, lớp phủ, để hoang, làm giảm hào hứng, làm cụt hứng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có tính chất...
  • 覆盖物

    Mục lục 1 {covering } , cái bao, cái bọc, vật che phủ, lớp phủ ngoài, cái nắp, sự bao bọc, sự phủ, sự che đậy, sự trải...
  • 覆盖的

    { overwritten } , làm hỏng một tác phẩm vì viết dài quá ((cũng) to overwrite oneself), viết dài quá, viết đè lên, viết lên
  • 覆盖的范围

    { coverage } , vùng được gộp vào; số lượng được gôm ào, sự theo dõi để điện tin tức về (báo chí)
  • 覆盖着灰的

    { ashy } , có tro, đầy tro, tái nhợt, xám như tro
  • 覆着霜

    { frost } , sự đông giá, sương giá, sự lạnh nhạt, (từ lóng) sự thất bại, làm chết cóng (vì sương giá) (cây, mùa màng...),...
  • 覆着鳞片的

    { squamose } , có vảy, hình vảy { squamous } , có vảy, hình vảy
  • 覆罩之物

    { mantle } , áo khoác, áo choàng không tay, (nghĩa bóng) cái che phủ, cái che đậy, măng sông đèn, (giải phẫu) vỏ nâo, vỏ đại...
  • 覆草皮于

    { turf } , lớp đất mặt (đầy rễ cỏ), Ai,len than bùn, (the turf) cuộc đua ngựa; nghề đua ngựa, lát bằng tảng đất có cỏ,...
  • 覆面

    { vizard } , lưới trai mũ, tấm che nắng (ô tô), (sử học) tấm che mặt (ở mũ áo giáp) { vizor } , lưới trai mũ, tấm che nắng...
  • 覆面物

    { facing } , sự đương đầu (với một tình thế), sự lật (quân bài), sự quay (về một hướng), (số nhiều) cổ áo màu; cửa...
  • 见不得人

    { unpresentable } , không thể bày ra, không thể phô ra, không thể trình ra được, không thể giới thiệu được, không thể ra...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top