Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

覆着鳞片的

{squamose } , có vảy, hình vảy


{squamous } , có vảy, hình vảy



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 覆罩之物

    { mantle } , áo khoác, áo choàng không tay, (nghĩa bóng) cái che phủ, cái che đậy, măng sông đèn, (giải phẫu) vỏ nâo, vỏ đại...
  • 覆草皮于

    { turf } , lớp đất mặt (đầy rễ cỏ), Ai,len than bùn, (the turf) cuộc đua ngựa; nghề đua ngựa, lát bằng tảng đất có cỏ,...
  • 覆面

    { vizard } , lưới trai mũ, tấm che nắng (ô tô), (sử học) tấm che mặt (ở mũ áo giáp) { vizor } , lưới trai mũ, tấm che nắng...
  • 覆面物

    { facing } , sự đương đầu (với một tình thế), sự lật (quân bài), sự quay (về một hướng), (số nhiều) cổ áo màu; cửa...
  • 见不得人

    { unpresentable } , không thể bày ra, không thể phô ra, không thể trình ra được, không thể giới thiệu được, không thể ra...
  • 见习期

    { novitiate } , thời kỳ tập việc, thời kỳ học việc, người tập việc, người học việc, (tôn giáo) thời kỳ mới tu, (tôn...
  • 见习武士

    { chevalier } , kỵ sĩ, hiệp sĩ, kẻ gian hùng, kẻ bịp bợm
  • 见习生

    { apprentice } , người học việc, người học nghề, người mới vào nghề, người mới tập sự, (hàng hải) thuỷ thủ mới...
  • 见地

    { ken } , phạm vi hiểu biết, tầm mắt, nhận ra, nhìn ra, biết
  • 见多识广的

    { informed } , có nhiều tin tức, nắm được tình hình
  • 见异思迁的

    { freakish } , đồng bóng, hay thay đổi, quái đản, kỳ cục
  • 见神论

    { theosophy } , (triết học) thuyết thần trí
  • 见神论者

    { theosophist } , (triết học) người theo thuyết thần trí
  • 见解

    Mục lục 1 {eye } , mắt, con mắt, (thực vật học) mắt (trên củ khoai tây), lỗ (kim, xâu dây ở giày...), vòng, thòng lọng (dây);...
  • 见证人

    { eye -witness } , người được gọi ra làm chứng do chính mắt mình chứng kiến điều gì { eyewitness } , người chứng kiến, người...
  • 见识

    { horizon } , chân trời, (nghĩa bóng) tầm nhìn, tầm nhận thức, phạm vi hiểu biết, (địa lý,ddịa chất) tầng, (nghĩa bóng)...
  • 见闻广博的

    { informative } , cung cấp nhiều tin tức, có nhiều tài liệu, có tác dụng nâng cao kiến thức { well -informed } , có đủ tài liệu,...
  • 见风使舵

    { trim } , sự ngăn nắp, sự gọn gàng, trạng thái sẵn sàng, y phục, cách ăn mặc, (hàng hải) sự xoay (buồm) theo đúng hướng...
  • 观众

    Mục lục 1 {audience } , những người nghe, thính giả; người xem, khán giả; bạn đọc, độc giả, sự nghe, sự hội kiến, sự...
  • 观众席

    { pavilion } , lều vải, rạp, đinh, tạ (ở cạnh lâu đài, sân thể thao, nơi giải trí...), (kiến trúc) phần nhà nhô ra, che bằng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top