- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
覆面
{ vizard } , lưới trai mũ, tấm che nắng (ô tô), (sử học) tấm che mặt (ở mũ áo giáp) { vizor } , lưới trai mũ, tấm che nắng... -
覆面物
{ facing } , sự đương đầu (với một tình thế), sự lật (quân bài), sự quay (về một hướng), (số nhiều) cổ áo màu; cửa... -
见不得人
{ unpresentable } , không thể bày ra, không thể phô ra, không thể trình ra được, không thể giới thiệu được, không thể ra... -
见习期
{ novitiate } , thời kỳ tập việc, thời kỳ học việc, người tập việc, người học việc, (tôn giáo) thời kỳ mới tu, (tôn... -
见习武士
{ chevalier } , kỵ sĩ, hiệp sĩ, kẻ gian hùng, kẻ bịp bợm -
见习生
{ apprentice } , người học việc, người học nghề, người mới vào nghề, người mới tập sự, (hàng hải) thuỷ thủ mới... -
见地
{ ken } , phạm vi hiểu biết, tầm mắt, nhận ra, nhìn ra, biết -
见多识广的
{ informed } , có nhiều tin tức, nắm được tình hình -
见异思迁的
{ freakish } , đồng bóng, hay thay đổi, quái đản, kỳ cục -
见神论
{ theosophy } , (triết học) thuyết thần trí -
见神论者
{ theosophist } , (triết học) người theo thuyết thần trí -
见解
Mục lục 1 {eye } , mắt, con mắt, (thực vật học) mắt (trên củ khoai tây), lỗ (kim, xâu dây ở giày...), vòng, thòng lọng (dây);... -
见证人
{ eye -witness } , người được gọi ra làm chứng do chính mắt mình chứng kiến điều gì { eyewitness } , người chứng kiến, người... -
见识
{ horizon } , chân trời, (nghĩa bóng) tầm nhìn, tầm nhận thức, phạm vi hiểu biết, (địa lý,ddịa chất) tầng, (nghĩa bóng)... -
见闻广博的
{ informative } , cung cấp nhiều tin tức, có nhiều tài liệu, có tác dụng nâng cao kiến thức { well -informed } , có đủ tài liệu,... -
见风使舵
{ trim } , sự ngăn nắp, sự gọn gàng, trạng thái sẵn sàng, y phục, cách ăn mặc, (hàng hải) sự xoay (buồm) theo đúng hướng... -
观众
Mục lục 1 {audience } , những người nghe, thính giả; người xem, khán giả; bạn đọc, độc giả, sự nghe, sự hội kiến, sự... -
观众席
{ pavilion } , lều vải, rạp, đinh, tạ (ở cạnh lâu đài, sân thể thao, nơi giải trí...), (kiến trúc) phần nhà nhô ra, che bằng... -
观光
{ sightsee } , tham quan; du lãm { sightseeing } , sự đi tham quan, cuộc tham quan { tour } , cuộc đi, cuộc đi du lịch, cuộc đi chơi,... -
观光事业
{ tourism } , sự du lịch, thú du lịch
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.