Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

观察仪器

{scope } , phạm vi, tầm xa (kiến thức); dịp; nơi phát huy, (hàng hải) chiều dài dây neo (khi tàu bỏ neo), (quân sự) tầm tên lửa, (từ hiếm,nghĩa hiếm) mục tiêu, mục đích, ý định



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 观察力

    { eye } , mắt, con mắt, (thực vật học) mắt (trên củ khoai tây), lỗ (kim, xâu dây ở giày...), vòng, thòng lọng (dây); vòng...
  • 观察员

    { observer } , người theo dõi, người quan sát, người tuân theo, người tôn trọng, (hàng không) người theo dõi phát hiện mục...
  • 观察点

    { viewpoint } , chỗ đứng nhìn tốt, chỗ dễ nhìn, quan điểm, điểm nhìn
  • 观察的

    { observational } , (thuộc) sự quan sát, (thuộc) sự theo dõi, (thuộc) khả năng quan sát
  • 观察者

    { Viewer } , người xem, người khám xét, người thẩm tra, người xem truyền hình
  • 观念

    Mục lục 1 {concept } , (Tech) khái niệm, quan niệm 2 {conception } , quan niệm, nhận thức, khái niệm, sự thai nghén trong óc; sự...
  • 观念上

    { ideally } , lý tưởng, đúng như lý tưởng, theo lý tưởng; trong lý tưởng
  • 观念学

    { ideology } , sự nghiên cứu tư tưởng, tư tưởng, hệ tư tưởng (của một giai cấp...), sự mơ tưởng, sự mộng tưởng
  • 观念学的

    { ideological } , (thuộc) tư tưởng
  • 观念构成

    { ideation } , sự tưởng tượng, sự quan niệm, sự nghĩ ra, sự tạo thành ý nghĩ, sự tạo thành quan niệm, sự tạo thành tư...
  • 观念的

    { ideal } , (thuộc) quan niệm, (thuộc) tư tưởng, chỉ có trong ý nghĩ, chỉ có trong trí tưởng tượng, tưởng tượng, lý tưởng,...
  • 观念联想论

    { associationism } , thuyết liên tưởng
  • 观掌术

    { chiromancy } , thuật xem tướng tay
  • 观望

    { straddle } , sự đứng giạng chân, sự ngồi hai chân hai bên (như khi cưỡi ngựa), sự cưỡi lên, (nghĩa bóng) sự đứng chân...
  • 观望的

    { wait -and-see } , wait,and,see policy chính sách chờ xem
  • 观测

    { observation } , sự quan sát, sự để ý, sự chú ý, sự theo dõi, khả năng quan sát, năng lực quan sát, lời nhận xét, điều...
  • 观测台

    { observatory } , đài thiên văn, đài quan trắc, đài quan sát; tháp canh, chòi canh
  • 观测者

    { observer } , người theo dõi, người quan sát, người tuân theo, người tôn trọng, (hàng không) người theo dõi phát hiện mục...
  • 观点

    Mục lục 1 {eye } , mắt, con mắt, (thực vật học) mắt (trên củ khoai tây), lỗ (kim, xâu dây ở giày...), vòng, thòng lọng (dây);...
  • 观看

    { SEE } /saw/, seen /seen/, thấy, trông thấy, nhìn thấy; xem, quan sát, xem xét, xem, đọc (trang báo chí), hiểu rõ, nhận ra, trải...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top