Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

观念

Mục lục

{concept } , (Tech) khái niệm, quan niệm


{conception } , quan niệm, nhận thức, khái niệm, sự thai nghén trong óc; sự hình thành trong óc, sự thụ thai


{ideal } , (thuộc) quan niệm, (thuộc) tư tưởng, chỉ có trong ý nghĩ, chỉ có trong trí tưởng tượng, tưởng tượng, lý tưởng, (triết học) (thuộc) mẫu mực lý tưởng (theo Pla,ton), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (triết học) duy tâm, lý tưởng, người lý tưởng; vật lý tưởng, cái tinh thần; điều chỉ có trong tâm trí, (toán học) Iddêan


{notion } , ý niệm, khái niệm, ý kiến, quan điểm, ý định, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồ dùng lặt vặt, tạp hoá


{sense } , giác quan, tri giác, cảm giác, ý thức, khả năng phán đoán, khả năng thưởng thức, sự khôn ngoan; sự thông minh, nghĩa, ý nghĩa, ý nghĩa, tình cảm chung, hướng, chiều, đầu óc minh mẫn, điên, dại, (xem) bring, làm cho ai sợ hết hồn hết vía, mất trí khôn, bất tỉnh nhân sự, thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hiểu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 观念上

    { ideally } , lý tưởng, đúng như lý tưởng, theo lý tưởng; trong lý tưởng
  • 观念学

    { ideology } , sự nghiên cứu tư tưởng, tư tưởng, hệ tư tưởng (của một giai cấp...), sự mơ tưởng, sự mộng tưởng
  • 观念学的

    { ideological } , (thuộc) tư tưởng
  • 观念构成

    { ideation } , sự tưởng tượng, sự quan niệm, sự nghĩ ra, sự tạo thành ý nghĩ, sự tạo thành quan niệm, sự tạo thành tư...
  • 观念的

    { ideal } , (thuộc) quan niệm, (thuộc) tư tưởng, chỉ có trong ý nghĩ, chỉ có trong trí tưởng tượng, tưởng tượng, lý tưởng,...
  • 观念联想论

    { associationism } , thuyết liên tưởng
  • 观掌术

    { chiromancy } , thuật xem tướng tay
  • 观望

    { straddle } , sự đứng giạng chân, sự ngồi hai chân hai bên (như khi cưỡi ngựa), sự cưỡi lên, (nghĩa bóng) sự đứng chân...
  • 观望的

    { wait -and-see } , wait,and,see policy chính sách chờ xem
  • 观测

    { observation } , sự quan sát, sự để ý, sự chú ý, sự theo dõi, khả năng quan sát, năng lực quan sát, lời nhận xét, điều...
  • 观测台

    { observatory } , đài thiên văn, đài quan trắc, đài quan sát; tháp canh, chòi canh
  • 观测者

    { observer } , người theo dõi, người quan sát, người tuân theo, người tôn trọng, (hàng không) người theo dõi phát hiện mục...
  • 观点

    Mục lục 1 {eye } , mắt, con mắt, (thực vật học) mắt (trên củ khoai tây), lỗ (kim, xâu dây ở giày...), vòng, thòng lọng (dây);...
  • 观看

    { SEE } /saw/, seen /seen/, thấy, trông thấy, nhìn thấy; xem, quan sát, xem xét, xem, đọc (trang báo chí), hiểu rõ, nhận ra, trải...
  • 观看中的

    { onlooking } , xem onlooker, thái độ bàng quan, thấy trước
  • 观看的

    { visual } , (thuộc sự) nhìn, (thuộc) thị giác
  • 观看者

    { beholder } , người xem, người ngắm; khán giả, người chứng kiến, người được mục kích { looker } , người nhìn, người...
  • 规划

    Mục lục 1 {planning } , sự lập kế hoạch (cho cái gì), sự quy hoạch thành phố 2 {program } , chương trình (công tác, biểu diễn...
  • 规则

    Mục lục 1 {codex } , sách chép tay (kinh thánh...), (từ cổ,nghĩa cổ) bộ luật 2 {formulae } , thể thức, cách thức, công thức...
  • 规则化

    { regularization } , sự làm theo quy tắc, sự làm theo đúng thể thức
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top