Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

观掌术

{chiromancy } , thuật xem tướng tay



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 观望

    { straddle } , sự đứng giạng chân, sự ngồi hai chân hai bên (như khi cưỡi ngựa), sự cưỡi lên, (nghĩa bóng) sự đứng chân...
  • 观望的

    { wait -and-see } , wait,and,see policy chính sách chờ xem
  • 观测

    { observation } , sự quan sát, sự để ý, sự chú ý, sự theo dõi, khả năng quan sát, năng lực quan sát, lời nhận xét, điều...
  • 观测台

    { observatory } , đài thiên văn, đài quan trắc, đài quan sát; tháp canh, chòi canh
  • 观测者

    { observer } , người theo dõi, người quan sát, người tuân theo, người tôn trọng, (hàng không) người theo dõi phát hiện mục...
  • 观点

    Mục lục 1 {eye } , mắt, con mắt, (thực vật học) mắt (trên củ khoai tây), lỗ (kim, xâu dây ở giày...), vòng, thòng lọng (dây);...
  • 观看

    { SEE } /saw/, seen /seen/, thấy, trông thấy, nhìn thấy; xem, quan sát, xem xét, xem, đọc (trang báo chí), hiểu rõ, nhận ra, trải...
  • 观看中的

    { onlooking } , xem onlooker, thái độ bàng quan, thấy trước
  • 观看的

    { visual } , (thuộc sự) nhìn, (thuộc) thị giác
  • 观看者

    { beholder } , người xem, người ngắm; khán giả, người chứng kiến, người được mục kích { looker } , người nhìn, người...
  • 规划

    Mục lục 1 {planning } , sự lập kế hoạch (cho cái gì), sự quy hoạch thành phố 2 {program } , chương trình (công tác, biểu diễn...
  • 规则

    Mục lục 1 {codex } , sách chép tay (kinh thánh...), (từ cổ,nghĩa cổ) bộ luật 2 {formulae } , thể thức, cách thức, công thức...
  • 规则化

    { regularization } , sự làm theo quy tắc, sự làm theo đúng thể thức
  • 规则的

    { Regular } , đều đều, không thay đổi; thường lệ, cân đối, đều, đều đặn, trong biên chế, chuyên nghiệp, chính quy, hợp...
  • 规劝

    { remonstrance } , sự khuyên can, sự can gián, sự phản đối, sự phản kháng { remonstration } , sự quở trách; sự can gián, sự...
  • 规定

    Mục lục 1 {define } , định nghĩa (một từ...), định rõ, vạch rõ (hình dạng, ranh giới...), xác định đặc điểm, chỉ rõ...
  • 规定价格

    { valorize } , (thương nghiệp) bình ổn giá (hàng hoá...)
  • 规定的

    Mục lục 1 {formulary } , tập công thức, công thức, (dược học) công thức pha chế, (thuộc) công thức, có tính chất công thức...
  • 规定的食物

    { dietary } , (thuộc) chế độ ăn uống; chế độ ăn kiêng, chế độ ăn uống; chế độ ăn kiêng, suất ăn; chế độ ăn uống...
  • 规定者

    { stipulator } , người quy định
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top