Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

规规矩矩

{exactitude } , tính chính xác, tính đúng đắn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 规规矩矩的

    { prim } , lên mặt đạo đức, ra vẻ đứng đắn, ra vẻ nghiêm nghị; ra vẻ đoan trang, ra vẻ tiết hạnh (đàn bà), lên mặt...
  • 规避

    Mục lục 1 {elude } , tránh, né, lảng tránh (cú đấm, sự khó khăn, sự quan sát...), trốn tránh (luật pháp, trách nhiệm...),...
  • { apparent } , rõ ràng, bày tỏ ra ngoài, thấy rõ ra ngoài, rõ rành rành, hiển nhiên, không thể chối cãi được, bề ngoài, có...
  • 视为

    { treat } , sự đãi, sự thết đãi, tiệc, buổi chiêu đãi, điều vui thích, điều thú vị, điều khoan khoái, cuộc vui ngoài...
  • 视为同一

    { identification } , sự đồng nhất hoá, sự làm thành đồng nhất, sự nhận ra, sự nhận biết sự nhận diện; sự nhận dạng;...
  • 视为平等

    { equate } , làm cân bằng, san bằng, coi ngang, đặt ngang hàng, (toán học) đặt thành phương trình
  • 视为正当的

    { justificative } , để bào chữa, để biện hộ, để chứng minh là đúng { justificatory } , để bào chữa, để biện hộ, để...
  • 视为神圣

    { hallow } , (như) halloo[hæ\'lou], thánh hoá, tôn kính như thần thánh; coi như là thiêng liêng
  • 视力

    Mục lục 1 {eye } , mắt, con mắt, (thực vật học) mắt (trên củ khoai tây), lỗ (kim, xâu dây ở giày...), vòng, thòng lọng (dây);...
  • 视力地

    { optically } , về phương diện quang học
  • 视力差的

    { weak -eyed } , mắt kém
  • 视力测定

    { optometry } , phép đo thị lực
  • 视力测定者

    { optometrist } , người đo thị lực
  • 视力疲劳

    { asthenopia } , (y học) thị lực suy nhược
  • 视力的

    { sighted } , có thể nhìn thấy; không mù, (trong tính từ ghép) có loại thị lực như thế nào đó { visual } , (thuộc sự) nhìn,...
  • 视力良好的

    { clear -eyed } , có đôi mắt tinh tường
  • 视力计

    { optometer } , cái đo thị lực
  • 视力锐敏

    { oxyopia } , sự rất tinh
  • 视听

    { audiovisual } , nghe nhìn; thính thị { spotlight } , đèn sân khấu, sự nổi bật trong công chúng; địa vị nổi bật
  • 视听觉的

    { audio -visual } , (Tech) thính thị, nghe nhìn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top