Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

视为平等

{equate } , làm cân bằng, san bằng, coi ngang, đặt ngang hàng, (toán học) đặt thành phương trình



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 视为正当的

    { justificative } , để bào chữa, để biện hộ, để chứng minh là đúng { justificatory } , để bào chữa, để biện hộ, để...
  • 视为神圣

    { hallow } , (như) halloo[hæ\'lou], thánh hoá, tôn kính như thần thánh; coi như là thiêng liêng
  • 视力

    Mục lục 1 {eye } , mắt, con mắt, (thực vật học) mắt (trên củ khoai tây), lỗ (kim, xâu dây ở giày...), vòng, thòng lọng (dây);...
  • 视力地

    { optically } , về phương diện quang học
  • 视力差的

    { weak -eyed } , mắt kém
  • 视力测定

    { optometry } , phép đo thị lực
  • 视力测定者

    { optometrist } , người đo thị lực
  • 视力疲劳

    { asthenopia } , (y học) thị lực suy nhược
  • 视力的

    { sighted } , có thể nhìn thấy; không mù, (trong tính từ ghép) có loại thị lực như thế nào đó { visual } , (thuộc sự) nhìn,...
  • 视力良好的

    { clear -eyed } , có đôi mắt tinh tường
  • 视力计

    { optometer } , cái đo thị lực
  • 视力锐敏

    { oxyopia } , sự rất tinh
  • 视听

    { audiovisual } , nghe nhìn; thính thị { spotlight } , đèn sân khấu, sự nổi bật trong công chúng; địa vị nổi bật
  • 视听觉的

    { audio -visual } , (Tech) thính thị, nghe nhìn
  • 视唱

    { sol -fa } , (như) solmization, (như) solmizate
  • 视唱法

    { sol -fa } , (như) solmization, (như) solmizate
  • 视图

    { view } , sự nhìn, sự thấy, tầm nhìn, tầm mắt, cái nhìn thấy, cảnh, quang cảnh, dịp được xem, cơ hội được thấy, quan...
  • 视域广阔的

    { pantoscopic } , bao quát
  • 视孔

    { eyehole } , (sinh vật học) ổ mắt, lỗ nhìn
  • 视察

    { view } , sự nhìn, sự thấy, tầm nhìn, tầm mắt, cái nhìn thấy, cảnh, quang cảnh, dịp được xem, cơ hội được thấy, quan...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top