Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

视察

{view } , sự nhìn, sự thấy, tầm nhìn, tầm mắt, cái nhìn thấy, cảnh, quang cảnh, dịp được xem, cơ hội được thấy, quan điểm, nhận xét, ý kiến, cách nhìn, dự kiến, ý định, (pháp lý) sự khám xét tại chỗ, sự thẩm tra tại chỗ, thấy, nhìn, xem, quan sát, nhìn, xét, nghĩ về


{visit } , sự đi thăm, sự thăm hỏi, sự thăm viếng, sự tham quan; thời gian ở lại thăm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cuộc truyện trò thân mật (lúc đến thăm nhau), (y học) sự khám bệnh, sự thăm bệnh, (pháp lý) sự thăm hỏi, (pháp lý) sự đến khám, sự khám xét, đi thăm hỏi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chuyện trò thân mật (lúc đến thăm nhau), thăm, thăm hỏi, thăm viếng, đến thăm, tham quan, đi đến, hay đến, kiểm tra, thanh tra, đến, giáng xuống (tai hoạ...); lan tràn, hoành hành (bệnh tật...), (pháp lý) khám xét, (tôn giáo) (+ upon) phạt, trừng phạt, (tôn giáo) (+ with) ban cho



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 视察旅行

    { look -see } , (từ lóng) cái nhìn lướt qua; sự xem xét, (hàng hải) kính tiềm vọng, ống nhòm
  • 视差

    { parallax } , thị sai
  • 视差的

    { parallactic } , (thuộc) thị sai
  • 视床下部

    { hypothalamus } , vùng não điều khiển thân nhiệt, đói, khát...
  • 视查

    { inspection } , sự xem xét kỹ, sự kiểm tra, sự thanh tra, sự duyệt (quân đội)
  • 视物显多症

    { polyopia } , (y học) chứng thấy nhiều hình
  • 视物显大症

    { macropsia } , (y học) bệnh nhìn vật to ra
  • 视界

    { eyeshot } , tầm nhìn { purview } , những điều khoản có tính chất nội dung (của một bản điều lệ...), phạm vi có hiệu lực,...
  • 视网膜

    { retina } , (giải phẫu) màng lưới, võng mạc (mắt)
  • 视网膜像

    { optogram } , ảnh ở võng mạc; biểu đồ thị lực
  • 视网膜变性

    { retinosis } , sự thoái hoá võng mạc
  • 视网膜病

    { retinopathy } , (y học) bệnh màng lưới
  • 视网膜的

    { retinal } , (giải phẫu) (thuộc) màng lưới, (thuộc) võng mạc (mắt)
  • 视网膜镜

    { retinoscope } , (y học) kính soi màng lưới
  • 视而不见的

    { blind } , đui mù, (nghĩa bóng) không nhìn thấy, không thấy được, mù quáng, không có lối ra, cụt (ngõ...), không rõ ràng, khó...
  • 视蛋白

    { opsin } , (sinh vật học) Opsin
  • 视觉

    { seeing } , liên từ, xét thấy sự thật là; do, bởi vì, việc nhà { vision } , sự nhìn; sức nhìn, điều mơ thấy, cảnh mộng,...
  • 视觉器

    { visual aid } , (SNH) phương tiện nhìn (tranh vẽ, phim ảnh dùng làm phương tiện giảng dạy)
  • 视觉型的人

    { visualizer } , người quan sát, dụng cụ để quan sát, người hay tưởng tượng
  • 视觉模糊的

    { sand -blind } , (từ cổ,nghĩa cổ) loà
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top