Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

视差的

{parallactic } , (thuộc) thị sai



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 视床下部

    { hypothalamus } , vùng não điều khiển thân nhiệt, đói, khát...
  • 视查

    { inspection } , sự xem xét kỹ, sự kiểm tra, sự thanh tra, sự duyệt (quân đội)
  • 视物显多症

    { polyopia } , (y học) chứng thấy nhiều hình
  • 视物显大症

    { macropsia } , (y học) bệnh nhìn vật to ra
  • 视界

    { eyeshot } , tầm nhìn { purview } , những điều khoản có tính chất nội dung (của một bản điều lệ...), phạm vi có hiệu lực,...
  • 视网膜

    { retina } , (giải phẫu) màng lưới, võng mạc (mắt)
  • 视网膜像

    { optogram } , ảnh ở võng mạc; biểu đồ thị lực
  • 视网膜变性

    { retinosis } , sự thoái hoá võng mạc
  • 视网膜病

    { retinopathy } , (y học) bệnh màng lưới
  • 视网膜的

    { retinal } , (giải phẫu) (thuộc) màng lưới, (thuộc) võng mạc (mắt)
  • 视网膜镜

    { retinoscope } , (y học) kính soi màng lưới
  • 视而不见的

    { blind } , đui mù, (nghĩa bóng) không nhìn thấy, không thấy được, mù quáng, không có lối ra, cụt (ngõ...), không rõ ràng, khó...
  • 视蛋白

    { opsin } , (sinh vật học) Opsin
  • 视觉

    { seeing } , liên từ, xét thấy sự thật là; do, bởi vì, việc nhà { vision } , sự nhìn; sức nhìn, điều mơ thấy, cảnh mộng,...
  • 视觉器

    { visual aid } , (SNH) phương tiện nhìn (tranh vẽ, phim ảnh dùng làm phương tiện giảng dạy)
  • 视觉型的人

    { visualizer } , người quan sát, dụng cụ để quan sát, người hay tưởng tượng
  • 视觉模糊的

    { sand -blind } , (từ cổ,nghĩa cổ) loà
  • 视觉的

    Mục lục 1 {ocular } , (thuộc) mắt; cho mắt, bằng mắt; đập vào mắt, (vật lý) kính mắt thị kính 2 {optic } , (thuộc) mắt,...
  • 视觉缺失

    { ablepsia } , tật mù; chứng mù
  • 视话

    { lip -read } , hiểu bằng cách ra hiệu môi; hiểu cách ra hiệu môi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top