Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

视野

Mục lục

{eyeshot } , tầm nhìn


{eyesight } , sức nhìn, thị lực, tầm nhìn


{Perspective } , luật xa gần; phối cảnh, tranh vẽ luật xa gần; hình phối cảnh, cảnh trông xa; (nghĩa bóng) viễn cảnh, triển vọng; tương lai, tiến độ, theo luật xa gần; theo phối cảnh, trông xa; (thuộc) viễn cảnh, về triển vọng, về tiến độ


{sweep } , sự quét, sự đảo (mắt), sự khoát (tay), sự lướt, đoạn cong, đường cong, tầm, khả năng, sự xuất kích (máy bay), mái chèo dài, cần múc nước (giếng), dải, người cạo ống khói, (như) sweepstake, ((thường) số nhiều) rác rưởi quét đi, (vật lý) sự quét, lướt nhanh, vút nhanh, đi một cách đường bệ, trải ra, chạy (về phía), lướt, vuốt, quét; vét, chèo (phà, thuyền) bằng chèo dài, (vật lý) quét, quét sạch, cuốn đi, cuốn theo; lôi cuốn, cướp đi, lấy đi, (hàng hải) quay ngoắt trở lại, quét lại thành đống, bay cất cánh (máy bay, chim), (xem) board, được phần lớn số phiếu, vớ tất, lấy hết


{view } , sự nhìn, sự thấy, tầm nhìn, tầm mắt, cái nhìn thấy, cảnh, quang cảnh, dịp được xem, cơ hội được thấy, quan điểm, nhận xét, ý kiến, cách nhìn, dự kiến, ý định, (pháp lý) sự khám xét tại chỗ, sự thẩm tra tại chỗ, thấy, nhìn, xem, quan sát, nhìn, xét, nghĩ về



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 视野范围

    { ken } , phạm vi hiểu biết, tầm mắt, nhận ra, nhìn ra, biết
  • 视错觉

    { optical illusion } , ảo thị, ảo giác
  • 视频

    { video } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) truyền hình; dùng trong truyền hình, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) truyền hình
  • 视频录像带

    { videotape } , băng viđêô, thâu vào băng viđêô
  • 视频的

    { video } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) truyền hình; dùng trong truyền hình, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) truyền hình
  • 视黄素

    { retinene } , retinen; võng tố; chất lưới
  • 视黄醛

    { retinene } , retinen; võng tố; chất lưới
  • 觉察

    { sense } , giác quan, tri giác, cảm giác, ý thức, khả năng phán đoán, khả năng thưởng thức, sự khôn ngoan; sự thông minh,...
  • 觉得

    { feel } , sự sờ mó, xúc giác, cảm giác (khi sờ mó), cảm giác đặc biệt (của cái gì), nắm chắc được cái gì, sử dụng...
  • 觉得奇怪

    { wondering } , ngạc nhiên, kinh ngạc
  • 觉得痒

    { tickle } , sự cù, sự làm cho buồn buồn, cảm giác buồn buồn (muốn cười), cù, làm cho cười, làm cho thích thú, mơn trớn,...
  • 觉悟

    { consciousness } , sự hiểu biết, ý thức { preparedness } , sự sẵn sàng, sự chuẩn bị sẵn sàng, (quân sự) sự sẵn sàng chiến...
  • 觉醒

    Mục lục 1 {awakening } , hành vi nhận thức 2 {disenchantment } , sự giải mê, sự làm hết ảo tưởng, sự làm tan ảo mộng; sự...
  • 觉醒的

    { wakeful } , thao thức, không ngủ được, cảnh giác, tỉnh táo
  • { angle } , góc, góc xó, (nghĩa bóng) quan điểm, khía cạnh, đi xiên góc, rẽ về, làm sai lệch, xuyên tạc (sự việc, câu chuyện),...
  • 角制的

    { horn } , sừng (trâu bò...); gạc hươu, nai...), râu, anten (sâu bọ...), mào, lông (chim), (nghĩa bóng) sừng (tượng trưng cho sự...
  • 角力

    { wrestle } , cuộc đấu vật, (nghĩa bóng) sự vật lộn; cuộc đấu tranh gay go, (thể dục,thể thao) vật, đánh vật, (nghĩa bóng)...
  • 角力学校

    { palaestra } , trường dạy võ, nơi tập võ
  • 角化不全

    { parakeratosis } , (sinh vật học) sự hoá sừng giả
  • 角岩

    { chert } , đá phiến xilic
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top