Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

觉醒

Mục lục

{awakening } , hành vi nhận thức


{disenchantment } , sự giải mê, sự làm hết ảo tưởng, sự làm tan ảo mộng; sự tỉnh cơn mê, sự hết ảo tưởng, sự tan ảo mộng


{disillusion } , sự vỡ mộng, sự tan vỡ ảo tưởng; tâm trạng vỡ mộng, sự không có ảo tưởng, làm vỡ mộng, làm tan vỡ ảo tưởng, làm cho không có ảo tưởng


{disillusionize } , sự vỡ mộng, sự tan vỡ ảo tưởng; tâm trạng vỡ mộng, sự không có ảo tưởng, làm vỡ mộng, làm tan vỡ ảo tưởng, làm cho không có ảo tưởng


{disillusionment } , sự làm vỡ mộng, sự tan vỡ ảo tưởng; sự vỡ mộng, sự tan vỡ ảo tưởng, sự làm không có ảo tưởng


{rouse } , (quân sự) hiệu kèn đánh thức, khua, khuấy động, đánh thức, làm thức tỉnh, khích động, khêu gợi (tình cảm...), khuấy (chất lỏng, bia khi ủ), chọc tức, làm nổi giận, (hàng hải) kéo mạnh, ra sức kéo, ((thường) + up) thức tỉnh, tỉnh dây, thức tỉnh, muối (cá trích...)


{waken } , đánh thức, gợi lại (kỷ niệm), thức dậy, tỉnh dậy



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 觉醒的

    { wakeful } , thao thức, không ngủ được, cảnh giác, tỉnh táo
  • { angle } , góc, góc xó, (nghĩa bóng) quan điểm, khía cạnh, đi xiên góc, rẽ về, làm sai lệch, xuyên tạc (sự việc, câu chuyện),...
  • 角制的

    { horn } , sừng (trâu bò...); gạc hươu, nai...), râu, anten (sâu bọ...), mào, lông (chim), (nghĩa bóng) sừng (tượng trưng cho sự...
  • 角力

    { wrestle } , cuộc đấu vật, (nghĩa bóng) sự vật lộn; cuộc đấu tranh gay go, (thể dục,thể thao) vật, đánh vật, (nghĩa bóng)...
  • 角力学校

    { palaestra } , trường dạy võ, nơi tập võ
  • 角化不全

    { parakeratosis } , (sinh vật học) sự hoá sừng giả
  • 角岩

    { chert } , đá phiến xilic
  • 角度测定法

    { goniometry } , phép đo góc
  • 角度计

    { goniometer } , máy đo góc
  • 角树

    { hornbeam } , (thực vật học) cây trăn
  • 角树材

    { hornbeam } , (thực vật học) cây trăn
  • 角楼

    { turret } , tháp nhỏ, (quân sự) tháp pháo, (kỹ thuật) ụ rêvonve
  • 角状的

    { horned } , có sừng, có hai đầu nhọn cong như sừng, (từ cổ,nghĩa cổ) bị cắm sừng, bị vợ cho mọc sừng { horny } , (thuộc)...
  • 角的

    { horny } , (thuộc) sừng; như sừng, giống sừng, bằng sừng, có sừng, cứng như sừng, thành chai
  • 角砾岩化

    { brecciation } , việc làm vỡ đá ra mảnh vụn
  • 角素

    { chitin } , (động vật học) chất kitin
  • 角膜

    { cornea } , (giải phẫu) màng sừng, giác mạc (mắt)
  • 角膜白斑

    { leucoma } , (y học) vảy cá mắt
  • 角膜的

    { corneal } , (giải phẫu) (thuộc) màng sừng
  • 角色

    Mục lục 1 {casting } , sự đổ khuôn, sự đúc, vật đúc 2 {character } , tính nết, tính cách; cá tính, đặc tính, đặc điểm;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top