Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

角制的

{horn } , sừng (trâu bò...); gạc hươu, nai...), râu, anten (sâu bọ...), mào, lông (chim), (nghĩa bóng) sừng (tượng trưng cho sự cắm sừng chồng), chất sừng, đồ dùng bắng sừng, tù và, còi (ô tô...), (âm nhạc) kèn co, đe hai đầu nhọn, đầu nhọn trăng lưỡi liềm, mỏm (vịnh), nhánh (sông), cành (hoa...), (xem) delemma, (xem) draw, (xem) plenty, (xem) bull, làm thành hình sừng, sửa thành hình sừng, cắt ngắn sừng, bẻ gãy sừng (súc vật...), húc bằng sừng, (từ cổ,nghĩa cổ) cắm sừng (chồng), to horn in dính vào, can thiệp vào



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 角力

    { wrestle } , cuộc đấu vật, (nghĩa bóng) sự vật lộn; cuộc đấu tranh gay go, (thể dục,thể thao) vật, đánh vật, (nghĩa bóng)...
  • 角力学校

    { palaestra } , trường dạy võ, nơi tập võ
  • 角化不全

    { parakeratosis } , (sinh vật học) sự hoá sừng giả
  • 角岩

    { chert } , đá phiến xilic
  • 角度测定法

    { goniometry } , phép đo góc
  • 角度计

    { goniometer } , máy đo góc
  • 角树

    { hornbeam } , (thực vật học) cây trăn
  • 角树材

    { hornbeam } , (thực vật học) cây trăn
  • 角楼

    { turret } , tháp nhỏ, (quân sự) tháp pháo, (kỹ thuật) ụ rêvonve
  • 角状的

    { horned } , có sừng, có hai đầu nhọn cong như sừng, (từ cổ,nghĩa cổ) bị cắm sừng, bị vợ cho mọc sừng { horny } , (thuộc)...
  • 角的

    { horny } , (thuộc) sừng; như sừng, giống sừng, bằng sừng, có sừng, cứng như sừng, thành chai
  • 角砾岩化

    { brecciation } , việc làm vỡ đá ra mảnh vụn
  • 角素

    { chitin } , (động vật học) chất kitin
  • 角膜

    { cornea } , (giải phẫu) màng sừng, giác mạc (mắt)
  • 角膜白斑

    { leucoma } , (y học) vảy cá mắt
  • 角膜的

    { corneal } , (giải phẫu) (thuộc) màng sừng
  • 角色

    Mục lục 1 {casting } , sự đổ khuôn, sự đúc, vật đúc 2 {character } , tính nết, tính cách; cá tính, đặc tính, đặc điểm;...
  • 角落

    Mục lục 1 {angle } , góc, góc xó, (nghĩa bóng) quan điểm, khía cạnh, đi xiên góc, rẽ về, làm sai lệch, xuyên tạc (sự việc,...
  • 角豆树

    { carob } , hạt carob (được dùng thay cho sôcôla)
  • 角质

    { horn } , sừng (trâu bò...); gạc hươu, nai...), râu, anten (sâu bọ...), mào, lông (chim), (nghĩa bóng) sừng (tượng trưng cho sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top