Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

角素

{chitin } , (động vật học) chất kitin



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 角膜

    { cornea } , (giải phẫu) màng sừng, giác mạc (mắt)
  • 角膜白斑

    { leucoma } , (y học) vảy cá mắt
  • 角膜的

    { corneal } , (giải phẫu) (thuộc) màng sừng
  • 角色

    Mục lục 1 {casting } , sự đổ khuôn, sự đúc, vật đúc 2 {character } , tính nết, tính cách; cá tính, đặc tính, đặc điểm;...
  • 角落

    Mục lục 1 {angle } , góc, góc xó, (nghĩa bóng) quan điểm, khía cạnh, đi xiên góc, rẽ về, làm sai lệch, xuyên tạc (sự việc,...
  • 角豆树

    { carob } , hạt carob (được dùng thay cho sôcôla)
  • 角质

    { horn } , sừng (trâu bò...); gạc hươu, nai...), râu, anten (sâu bọ...), mào, lông (chim), (nghĩa bóng) sừng (tượng trưng cho sự...
  • 角质化

    { cornification } , (sinh học) sự hình thành sừng ở biểu bì { keratinization } , sự làm thành keratin; sự keratin hoá; sự trở thành...
  • 角质的

    { corneous } , bằng sừng, giống sừng { horny } , (thuộc) sừng; như sừng, giống sừng, bằng sừng, có sừng, cứng như sừng,...
  • 角质鳞片

    { scutellum } , (sinh vật học) vảy nhỏ, vảy hình khiên (trên chân chim...)
  • 角锥

    { pyramid } , (toán học) hình chóp, tháp chóp, kim tự tháp (Ai,cập), đống hình chóp, bài thơ hình chóp (câu ngày càng dài ra hoặc...
  • 角锥状的

    { pyramidal } , (thuộc) hình chóp; có hình chóp
  • 角闪石

    { hornblende } , (khoáng chất) Hocblen
  • 角页岩

    { hornfels } , đá chịu lửa
  • 角马

    { gnu } , (động vật học) linh dương đầu bò
  • { unbind } , mở, cởi, thả, tháo, (y học) cởi băng, bó băng (vết thương) { uncoil } , tháo (cuộn dây), duỗi thẳng ra
  • 解下

    { unship } , (hàng hi) bốc dỡ (hàng) ở trên tàu xuống, cho (khách) xuống bến, bỏ (cột buồm); tháo (mái chèo)
  • 解下口罩

    { unmuzzle } , không bịt mõm, không khoá mõm, (nghĩa bóng) cho phép nói
  • 解下马鞍

    { unsaddle } , tháo yên (ngựa), làm ng (người cưỡi ngựa)
  • 解不开

    { inextricability } , tính không thể gỡ ra được, tính không thể thoát ra được (tình trạng, nơi...); tính không thể giải quyết...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top