Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

角落

Mục lục

{angle } , góc, góc xó, (nghĩa bóng) quan điểm, khía cạnh, đi xiên góc, rẽ về, làm sai lệch, xuyên tạc (sự việc, câu chuyện), (từ cổ,nghĩa cổ) lưỡi câu, người câu cá, câu cá, (nghĩa bóng) câu, kiếm chác, tranh thủ


{cant } , sự nghiêng; độ nghiêng; mặt nghiêng, sự xô đẩy làm nghiêng, nghiêng, xiên, (hàng hải) xoay mũi, trở mũi; đi xiên (so với hướng đã định), làm nghiêng, lật nghiêng, gọt hớt cạnh, gọt xiên cạnh, hớt nghiêng, đẩy sang bên; ném sang bên, lời giả dối, lời đạo đức giả, lời nói thớ lợ, tiếng lóng nhà nghề; tiếng lóng, lời nói công thức, lời nói sáo; lời nói rỗng tuếch, lời nói màu mè, lời nói điệu bộ; lời nói cường điệu, nói giả dối, nói thớ lợ, nói lóng, nói sáo, nói công thức; nói rỗng tuếch, nói màu mè, giả dối, đạo đức giả, thớ lợ (lời nói), lóng (tiếng nói), sáo, công thức; rỗng tuếch (lời nói), màu mè, điệu bộ, cường điệu (lời nói)


{Corner } , góc (tường, nhà, phố...), nơi kín đáo, xó xỉnh; chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm, nơi, phương, (thương nghiệp) sự đầu cơ, sự lũng đoạn thị trường, (thể dục,thể thao) quả phạt gốc, đi tắt, (xem) drive, ngã té, được ai yêu mến, dành cho ai một cảm tình đặc biệt; có cảm tình với ai, yêu mến ai, (quân sự), (thông tục) chỗ nguy hiểm, chỗ chiến sự xảy ra ác liệt, liếc ai, nhìn trộm ai, nơi nguy hiểm, hoàn cảnh khó khăn, rẽ, ngoặt, (nghĩa bóng) vượt qua nơi nguy hiểm, vượt qua giai đoạn khó khăn, đặt thành góc, làm thành góc, để vào góc, dồn vào chân tường, dồn vào thế bí, mua vét (để đầu cơ, lũng đoạn thị trường), vét hàng (để đầu cơ)


{nook } , góc, xó, xó xỉnh, nơi ẩn náu hẻo lánh, góc thụt (của một căn phòng...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 角豆树

    { carob } , hạt carob (được dùng thay cho sôcôla)
  • 角质

    { horn } , sừng (trâu bò...); gạc hươu, nai...), râu, anten (sâu bọ...), mào, lông (chim), (nghĩa bóng) sừng (tượng trưng cho sự...
  • 角质化

    { cornification } , (sinh học) sự hình thành sừng ở biểu bì { keratinization } , sự làm thành keratin; sự keratin hoá; sự trở thành...
  • 角质的

    { corneous } , bằng sừng, giống sừng { horny } , (thuộc) sừng; như sừng, giống sừng, bằng sừng, có sừng, cứng như sừng,...
  • 角质鳞片

    { scutellum } , (sinh vật học) vảy nhỏ, vảy hình khiên (trên chân chim...)
  • 角锥

    { pyramid } , (toán học) hình chóp, tháp chóp, kim tự tháp (Ai,cập), đống hình chóp, bài thơ hình chóp (câu ngày càng dài ra hoặc...
  • 角锥状的

    { pyramidal } , (thuộc) hình chóp; có hình chóp
  • 角闪石

    { hornblende } , (khoáng chất) Hocblen
  • 角页岩

    { hornfels } , đá chịu lửa
  • 角马

    { gnu } , (động vật học) linh dương đầu bò
  • { unbind } , mở, cởi, thả, tháo, (y học) cởi băng, bó băng (vết thương) { uncoil } , tháo (cuộn dây), duỗi thẳng ra
  • 解下

    { unship } , (hàng hi) bốc dỡ (hàng) ở trên tàu xuống, cho (khách) xuống bến, bỏ (cột buồm); tháo (mái chèo)
  • 解下口罩

    { unmuzzle } , không bịt mõm, không khoá mõm, (nghĩa bóng) cho phép nói
  • 解下马鞍

    { unsaddle } , tháo yên (ngựa), làm ng (người cưỡi ngựa)
  • 解不开

    { inextricability } , tính không thể gỡ ra được, tính không thể thoát ra được (tình trạng, nơi...); tính không thể giải quyết...
  • 解不开的

    { inextricable } , không thể gỡ ra được, không thể thoát ra được (tình trạng, nơi...); không thể giải quyết được (vấn...
  • 解体

    { disjoint } , tháo rời ra, tháo rời khớp nối ra; làm trật khớp { disorganization } , sự phá hoại tổ chức; sự phá rối tổ...
  • 解决

    Mục lục 1 {account } , sự tính toán, sự kế toán; sổ sách, kế toán, bản kê khai; bản thanh toán tiền, bản ghi những món...
  • 解决方法

    { resolvent } , (y học) tiêu độc (thuốc), (y học) thuốc tiêu độc { solution } , sự hoà tan, dung dịch, giải pháp, cách giải...
  • 解决纷争

    { troubleshooting } , việc sửa hỏng hóc, việc xử lý sự cố
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top