Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

角质

{horn } , sừng (trâu bò...); gạc hươu, nai...), râu, anten (sâu bọ...), mào, lông (chim), (nghĩa bóng) sừng (tượng trưng cho sự cắm sừng chồng), chất sừng, đồ dùng bắng sừng, tù và, còi (ô tô...), (âm nhạc) kèn co, đe hai đầu nhọn, đầu nhọn trăng lưỡi liềm, mỏm (vịnh), nhánh (sông), cành (hoa...), (xem) delemma, (xem) draw, (xem) plenty, (xem) bull, làm thành hình sừng, sửa thành hình sừng, cắt ngắn sừng, bẻ gãy sừng (súc vật...), húc bằng sừng, (từ cổ,nghĩa cổ) cắm sừng (chồng), to horn in dính vào, can thiệp vào


{horniness } , tính chất sừng, tính chất như sừng, sự có sừng, sự cứng như sừng, sự thành chai



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 角质化

    { cornification } , (sinh học) sự hình thành sừng ở biểu bì { keratinization } , sự làm thành keratin; sự keratin hoá; sự trở thành...
  • 角质的

    { corneous } , bằng sừng, giống sừng { horny } , (thuộc) sừng; như sừng, giống sừng, bằng sừng, có sừng, cứng như sừng,...
  • 角质鳞片

    { scutellum } , (sinh vật học) vảy nhỏ, vảy hình khiên (trên chân chim...)
  • 角锥

    { pyramid } , (toán học) hình chóp, tháp chóp, kim tự tháp (Ai,cập), đống hình chóp, bài thơ hình chóp (câu ngày càng dài ra hoặc...
  • 角锥状的

    { pyramidal } , (thuộc) hình chóp; có hình chóp
  • 角闪石

    { hornblende } , (khoáng chất) Hocblen
  • 角页岩

    { hornfels } , đá chịu lửa
  • 角马

    { gnu } , (động vật học) linh dương đầu bò
  • { unbind } , mở, cởi, thả, tháo, (y học) cởi băng, bó băng (vết thương) { uncoil } , tháo (cuộn dây), duỗi thẳng ra
  • 解下

    { unship } , (hàng hi) bốc dỡ (hàng) ở trên tàu xuống, cho (khách) xuống bến, bỏ (cột buồm); tháo (mái chèo)
  • 解下口罩

    { unmuzzle } , không bịt mõm, không khoá mõm, (nghĩa bóng) cho phép nói
  • 解下马鞍

    { unsaddle } , tháo yên (ngựa), làm ng (người cưỡi ngựa)
  • 解不开

    { inextricability } , tính không thể gỡ ra được, tính không thể thoát ra được (tình trạng, nơi...); tính không thể giải quyết...
  • 解不开的

    { inextricable } , không thể gỡ ra được, không thể thoát ra được (tình trạng, nơi...); không thể giải quyết được (vấn...
  • 解体

    { disjoint } , tháo rời ra, tháo rời khớp nối ra; làm trật khớp { disorganization } , sự phá hoại tổ chức; sự phá rối tổ...
  • 解决

    Mục lục 1 {account } , sự tính toán, sự kế toán; sổ sách, kế toán, bản kê khai; bản thanh toán tiền, bản ghi những món...
  • 解决方法

    { resolvent } , (y học) tiêu độc (thuốc), (y học) thuốc tiêu độc { solution } , sự hoà tan, dung dịch, giải pháp, cách giải...
  • 解决纷争

    { troubleshooting } , việc sửa hỏng hóc, việc xử lý sự cố
  • 解决者

    { resolver } , (hoá học) dung môi; chất hoà tan, dụng cụ phân tích, (tin học) thiết bị giải, người kiên quyết, người quyết...
  • 解冻

    { defrost } , làm tan băng, làm tan sương giá, [làm cho] hết đông lạnh { thaw } , sự tan (của tuyết), trạng thái tan băng, trạng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top