Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

角质化

{cornification } , (sinh học) sự hình thành sừng ở biểu bì


{keratinization } , sự làm thành keratin; sự keratin hoá; sự trở thành keratin; sự hoá sừng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 角质的

    { corneous } , bằng sừng, giống sừng { horny } , (thuộc) sừng; như sừng, giống sừng, bằng sừng, có sừng, cứng như sừng,...
  • 角质鳞片

    { scutellum } , (sinh vật học) vảy nhỏ, vảy hình khiên (trên chân chim...)
  • 角锥

    { pyramid } , (toán học) hình chóp, tháp chóp, kim tự tháp (Ai,cập), đống hình chóp, bài thơ hình chóp (câu ngày càng dài ra hoặc...
  • 角锥状的

    { pyramidal } , (thuộc) hình chóp; có hình chóp
  • 角闪石

    { hornblende } , (khoáng chất) Hocblen
  • 角页岩

    { hornfels } , đá chịu lửa
  • 角马

    { gnu } , (động vật học) linh dương đầu bò
  • { unbind } , mở, cởi, thả, tháo, (y học) cởi băng, bó băng (vết thương) { uncoil } , tháo (cuộn dây), duỗi thẳng ra
  • 解下

    { unship } , (hàng hi) bốc dỡ (hàng) ở trên tàu xuống, cho (khách) xuống bến, bỏ (cột buồm); tháo (mái chèo)
  • 解下口罩

    { unmuzzle } , không bịt mõm, không khoá mõm, (nghĩa bóng) cho phép nói
  • 解下马鞍

    { unsaddle } , tháo yên (ngựa), làm ng (người cưỡi ngựa)
  • 解不开

    { inextricability } , tính không thể gỡ ra được, tính không thể thoát ra được (tình trạng, nơi...); tính không thể giải quyết...
  • 解不开的

    { inextricable } , không thể gỡ ra được, không thể thoát ra được (tình trạng, nơi...); không thể giải quyết được (vấn...
  • 解体

    { disjoint } , tháo rời ra, tháo rời khớp nối ra; làm trật khớp { disorganization } , sự phá hoại tổ chức; sự phá rối tổ...
  • 解决

    Mục lục 1 {account } , sự tính toán, sự kế toán; sổ sách, kế toán, bản kê khai; bản thanh toán tiền, bản ghi những món...
  • 解决方法

    { resolvent } , (y học) tiêu độc (thuốc), (y học) thuốc tiêu độc { solution } , sự hoà tan, dung dịch, giải pháp, cách giải...
  • 解决纷争

    { troubleshooting } , việc sửa hỏng hóc, việc xử lý sự cố
  • 解决者

    { resolver } , (hoá học) dung môi; chất hoà tan, dụng cụ phân tích, (tin học) thiết bị giải, người kiên quyết, người quyết...
  • 解冻

    { defrost } , làm tan băng, làm tan sương giá, [làm cho] hết đông lạnh { thaw } , sự tan (của tuyết), trạng thái tan băng, trạng...
  • 解出锁定

    { unlock } , mở, mở khoá, để lộ, tiết lộ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top