Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

解决方法

{resolvent } , (y học) tiêu độc (thuốc), (y học) thuốc tiêu độc


{solution } , sự hoà tan, dung dịch, giải pháp, cách giải quyết, (toán học) lời giải; phép giải, đáp án, cao su hoà tan ((cũng) rubber solution), (y học) thuốc nước, ở trong tình trạng không ổn định (ý kiến...), phủ một lớp cao su hoà tan



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 解决纷争

    { troubleshooting } , việc sửa hỏng hóc, việc xử lý sự cố
  • 解决者

    { resolver } , (hoá học) dung môi; chất hoà tan, dụng cụ phân tích, (tin học) thiết bị giải, người kiên quyết, người quyết...
  • 解冻

    { defrost } , làm tan băng, làm tan sương giá, [làm cho] hết đông lạnh { thaw } , sự tan (của tuyết), trạng thái tan băng, trạng...
  • 解出锁定

    { unlock } , mở, mở khoá, để lộ, tiết lộ
  • 解剖

    Mục lục 1 {anatomise } , mổ xẻ, giải phẫu, phân tích, mổ xẻ (nghĩa bóng) 2 {anatomize } , mổ xẻ, giải phẫu, phân tích, mổ...
  • 解剖上

    { anatomically } , về phương diện giải phẫu
  • 解剖刀

    { scalpel } , (y học) dao mổ
  • 解剖学

    { anatomy } , thuật mổ xẻ, khoa giải phẫu, bộ xương; xác ướp (dùng để học), (thông tục) người gầy giơ xương
  • 解剖学上的

    { anatomical } , (thuộc) khoa giải phẫu, (thuộc) kết cấu, (thuộc) tổ chức (cơ thể...)
  • 解剖学家

    { anatomist } , nhà mổ xẻ, nhà giải phẫu, người phân tích, người mổ xẻ (nghĩa bóng)
  • 解剖学者

    { dissector } , người mổ xe, người giải phẫu
  • 解剖的

    { anatomical } , (thuộc) khoa giải phẫu, (thuộc) kết cấu, (thuộc) tổ chức (cơ thể...)
  • 解剖者

    { dissector } , người mổ xe, người giải phẫu
  • 解去的前车

    { unlimber } , tháo đầu xe (xe kéo pháo)
  • 解双工器

    { demultiplexer } , (Tech) bộ phân đa kênh
  • 解块

    { unblock } , không cấm, không đóng, khai thông (đường), rút chèn ra, bỏ chèn ra (bánh xe)
  • 解密

    Mục lục 1 {deciphering } , sự giải (mã), sự giải đoán (chữ khó xem, chữ cổ...) 2 {decipherment } , sự giải (mã), sự giải...
  • 解带

    { ungird } , mở ra, tháo ra, cởi ra
  • 解开

    Mục lục 1 {disassemble } , (kỹ thuật) tháo ra, tháo rời 2 {disengage } , làm rời ra, cởi ra, tháo ra; thả ra, làm thoát ra, làm...
  • 解开.拆开

    { raveling } , sự làm rối (chỉ, sợi dây), sự làm rắc rối (vấn đề), (số nhiều) những sợi rút ra (ở một tấm vải)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top