Các từ tiếp theo
-
解剖
Mục lục 1 {anatomise } , mổ xẻ, giải phẫu, phân tích, mổ xẻ (nghĩa bóng) 2 {anatomize } , mổ xẻ, giải phẫu, phân tích, mổ... -
解剖上
{ anatomically } , về phương diện giải phẫu -
解剖刀
{ scalpel } , (y học) dao mổ -
解剖学
{ anatomy } , thuật mổ xẻ, khoa giải phẫu, bộ xương; xác ướp (dùng để học), (thông tục) người gầy giơ xương -
解剖学上的
{ anatomical } , (thuộc) khoa giải phẫu, (thuộc) kết cấu, (thuộc) tổ chức (cơ thể...) -
解剖学家
{ anatomist } , nhà mổ xẻ, nhà giải phẫu, người phân tích, người mổ xẻ (nghĩa bóng) -
解剖学者
{ dissector } , người mổ xe, người giải phẫu -
解剖的
{ anatomical } , (thuộc) khoa giải phẫu, (thuộc) kết cấu, (thuộc) tổ chức (cơ thể...) -
解剖者
{ dissector } , người mổ xe, người giải phẫu -
解去的前车
{ unlimber } , tháo đầu xe (xe kéo pháo)
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Bedroom
323 lượt xemRestaurant Verbs
1.405 lượt xemThe Living room
1.307 lượt xemTeam Sports
1.532 lượt xemVegetables
1.304 lượt xemSchool Verbs
290 lượt xemFarming and Ranching
216 lượt xemThe Public Library
159 lượt xemOutdoor Clothes
235 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
Hi mọi người, cho em hỏi ngữ pháp chỗ "It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam." này là cái chi vậy ạ?[a] adj + 2 days (time) nhưng lại là singular (it's been a) - ngay cả lược bỏ noun (time, nếu có) thì cũng ko thể là 2 dayS (đúng không ạ?) Hay cả cụm 2 days này mang nghĩa time, nên dùng số ít được ạ? - HOẶC LÀ BÁO GHI SAI (thế thì em lắm chuyện rồi, pedantic quá đi!) - em cảm ơn ạ.It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam. On Saturday,... Xem thêm.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.