Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

解救

{deliver } , (+ from) cứu, cứu khỏi, giải thoát, phân phát (thư), phân phối, giao (hàng), đọc, phát biểu, giãi bày, bày tỏ, giáng, ném, phóng, bắn ra; mở (cuộc tấn công), có công suất là (máy nước, máy điện...); cung cấp (điện) cho (máy...), (kỹ thuật) dỡ, tháo... (ở khuôn ra), sinh đẻ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), giao trả, chuyển giao, chuyển nhượng, trả lại, giao nộp, giao chiến, (nghĩa bóng) thực hiện điều cam kết


{rescue } , sự giải thoát, sự cứu, sự cứu nguy, (pháp lý) sự phong thích không hợp pháp tù nhân, (pháp lý) sự cưỡng đoạt lại (tài sản), cứu, cứu thoát, cứu nguy, (pháp lý) phóng thích không hợp pháp (tù nhân), (pháp lý) cưỡng đoạt lại (tài sản)


{save } , (thể dục,thể thao) sự phá bóng cứu nguy (chặn không cho đối phương ghi bàn) (bóng đá), cứu nguy, (thể dục,thể thao) phá bóng cứu nguy, cứu vớt, để dành, tiết kiệm, tránh (cho ai) đỡ (cho ai) khỏi phải (tiêu tiền, mất sức...); tránh khỏi phải, đỡ khỏi phải, kịp, đuổi kịp, tằn tiện, tiết kiệm, bảo lưu, cứu lấy cái thần xác mình, làm thinh, (xem) face, xin mạn phép ông, anh chẳng cần phải bận bịu vào việc ấy; anh có chịu khó thì cũng chẳng ăn thua gì, (xem) stitch, trừ ra, ngoài ra



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 解散

    Mục lục 1 {disband } , giải tán (quân đội...), tán loạn (đoàn quân) 2 {disbandment } , sự giải tán, sự tán loạn (đoàn quân)...
  • 解明

    { unriddle } , (gii phẫu) (câu đố); tìm ra manh mối, đoán (điều bí ẩn)
  • 解析

    Mục lục 1 {analysis } , sự phân tích, (vật lý), (hoá học) phép phân tích, (toán học) giải tích 2 {Parse } , phân tích ngữ pháp...
  • 解析学

    { analytics } , môn phân tích, môn giải tích
  • 解析的

    { analytic } , (thuộc) phân tích, (thuộc) giải tích { analytical } , dùng phép phân tích, (toán học) dùng phép giải tích
  • 解梦

    { oneiromancy } , thuật bói mộng
  • 解梦的

    { oneirocritic } , người đoán mộng { oneirocritical } , (thuộc) phép đoán mộng
  • 解毒剂

    { antidote } , thuốc giải độc, (nghĩa bóng) cái trừ tà
  • 解毒的

    { alexipharmic } , giải độc, thuốc giải độc { antidotal } , giải độc
  • 解毒药

    { alexipharmic } , giải độc, thuốc giải độc
  • 解热剂

    { antifebrile } , giải nhiệt; hạ sốt/\'ænti\'fi:brin/ (antifebrine) /\'ænti\':brain/, thuốc giải nhiệt; thuốc hạ sốt { pyretic }...
  • 解热的

    { antifebrile } , giải nhiệt; hạ sốt/\'ænti\'fi:brin/ (antifebrine) /\'ænti\':brain/, thuốc giải nhiệt; thuốc hạ sốt { febrifuge...
  • 解热药

    { febrifuge } , (y học) thuốc hạ nhiệt, thuốc sốt
  • 解痉药

    { spasmolytic } , chống co thắt; trị co thắt, thuốc trị co thắt
  • 解码

    { decode } , đọc (mật mã), giải (mã)
  • 解碱药

    { antalkaline } , (hoá học) làm giảm độ kiềm, chống kiềm
  • 解答

    { do } , làm, thực hiện, làm, làm cho, gây cho, làm, học (bài...); giải (bài toán); dịch, ((thường) thời hoàn thành & động...
  • 解答者

    { answerer } , người trả lời, người đáp lại { solutionist } , người chuyên giải những câu đố (ở trên báo)
  • 解算器

    { solver } , (trong từ ghép) người tìm ra câu trả lời hoặc giải pháp
  • 解算机

    { solver } , (trong từ ghép) người tìm ra câu trả lời hoặc giải pháp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top