Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

解散

Mục lục

{disband } , giải tán (quân đội...), tán loạn (đoàn quân)


{disbandment } , sự giải tán, sự tán loạn (đoàn quân)


{Dismiss } , giải tán (đám đông tụ tập, quân đội...), cho đi, đuổi ra, thải hồi, sa thải (người làm...), gạt bỏ, xua đuổi (ý nghĩ...), bàn luận qua loa, nêu lên qua loa (một vấn đề, cốt để bỏ qua), (thể dục,thể thao) đánh đi (quả bóng crickê), (pháp lý) bỏ không xét (một vụ); bác (đơn), the dismiss (quân sự) sự giải tán (sau buổi tập luyện)


{dismissal } , sự giải tán, sự cho đi, sự đuổi đi, sự thải hồi, sự sa thải (người làm...), sự gạt bỏ, sự xua đuổi (ý nghĩ...), sự bàn luận qua loa, sự nêu lên qua loa (một vấn đề cốt để bỏ qua), (thể dục,thể thao) sự đánh đi ((quả bóng crickê), (pháp lý) sự bỏ không xét (một vụ); sự bác (đơn)


{dismission } , (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) dismissal


{dissolution } , sự rã ra, sự tan rã, sự phân huỷ, sự hoà tan; sự tan ra (băng, tuyết...), sự giải tán (nghị viện, quốc hội); sự giải thể (một công ty...), sự huỷ bỏ (một giao kèo, cuộc hôn nhân...), sự tan biến, sự biến mất, sự chết



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 解明

    { unriddle } , (gii phẫu) (câu đố); tìm ra manh mối, đoán (điều bí ẩn)
  • 解析

    Mục lục 1 {analysis } , sự phân tích, (vật lý), (hoá học) phép phân tích, (toán học) giải tích 2 {Parse } , phân tích ngữ pháp...
  • 解析学

    { analytics } , môn phân tích, môn giải tích
  • 解析的

    { analytic } , (thuộc) phân tích, (thuộc) giải tích { analytical } , dùng phép phân tích, (toán học) dùng phép giải tích
  • 解梦

    { oneiromancy } , thuật bói mộng
  • 解梦的

    { oneirocritic } , người đoán mộng { oneirocritical } , (thuộc) phép đoán mộng
  • 解毒剂

    { antidote } , thuốc giải độc, (nghĩa bóng) cái trừ tà
  • 解毒的

    { alexipharmic } , giải độc, thuốc giải độc { antidotal } , giải độc
  • 解毒药

    { alexipharmic } , giải độc, thuốc giải độc
  • 解热剂

    { antifebrile } , giải nhiệt; hạ sốt/\'ænti\'fi:brin/ (antifebrine) /\'ænti\':brain/, thuốc giải nhiệt; thuốc hạ sốt { pyretic }...
  • 解热的

    { antifebrile } , giải nhiệt; hạ sốt/\'ænti\'fi:brin/ (antifebrine) /\'ænti\':brain/, thuốc giải nhiệt; thuốc hạ sốt { febrifuge...
  • 解热药

    { febrifuge } , (y học) thuốc hạ nhiệt, thuốc sốt
  • 解痉药

    { spasmolytic } , chống co thắt; trị co thắt, thuốc trị co thắt
  • 解码

    { decode } , đọc (mật mã), giải (mã)
  • 解碱药

    { antalkaline } , (hoá học) làm giảm độ kiềm, chống kiềm
  • 解答

    { do } , làm, thực hiện, làm, làm cho, gây cho, làm, học (bài...); giải (bài toán); dịch, ((thường) thời hoàn thành & động...
  • 解答者

    { answerer } , người trả lời, người đáp lại { solutionist } , người chuyên giải những câu đố (ở trên báo)
  • 解算器

    { solver } , (trong từ ghép) người tìm ra câu trả lời hoặc giải pháp
  • 解算机

    { solver } , (trong từ ghép) người tìm ra câu trả lời hoặc giải pháp
  • 解算装置

    { solver } , (trong từ ghép) người tìm ra câu trả lời hoặc giải pháp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top