Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

解析

Mục lục

{analysis } , sự phân tích, (vật lý), (hoá học) phép phân tích, (toán học) giải tích


{Parse } , phân tích ngữ pháp (từ, câu)


{Resolution } , nghị quyết, sự cương quyết, sự kiên quyết, sự quyết tâm, quyết định, ý định kiên quyết, sự giải quyết (vấn đề, mối nghi ngờ), sự dung giải, sự phân tích; sự chuyển (sang trạng thái khác), (y học) sự tiêu độc, sự tiêu tan, (âm nhạc) sự chuyển sang thuận tai, (văn học) sự thay thế hai âm tiết ngắn bằng một âm tiết dài, (toán học) cách giải, sự giải


{resolve } , quyết tâm, ý kiên quyết, kiên quyết (làm gì), quyết định, giải quyết (khó khăn, vấn đề, mối nghi ngờ...), (hoá học) phân giải, phân tích, chuyển (sang một trạng thái khác), tiêu độc, tiêu tan, (âm nhạc) chuyển sang thuận tai, (toán học) giải (bài toán...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 解析学

    { analytics } , môn phân tích, môn giải tích
  • 解析的

    { analytic } , (thuộc) phân tích, (thuộc) giải tích { analytical } , dùng phép phân tích, (toán học) dùng phép giải tích
  • 解梦

    { oneiromancy } , thuật bói mộng
  • 解梦的

    { oneirocritic } , người đoán mộng { oneirocritical } , (thuộc) phép đoán mộng
  • 解毒剂

    { antidote } , thuốc giải độc, (nghĩa bóng) cái trừ tà
  • 解毒的

    { alexipharmic } , giải độc, thuốc giải độc { antidotal } , giải độc
  • 解毒药

    { alexipharmic } , giải độc, thuốc giải độc
  • 解热剂

    { antifebrile } , giải nhiệt; hạ sốt/\'ænti\'fi:brin/ (antifebrine) /\'ænti\':brain/, thuốc giải nhiệt; thuốc hạ sốt { pyretic }...
  • 解热的

    { antifebrile } , giải nhiệt; hạ sốt/\'ænti\'fi:brin/ (antifebrine) /\'ænti\':brain/, thuốc giải nhiệt; thuốc hạ sốt { febrifuge...
  • 解热药

    { febrifuge } , (y học) thuốc hạ nhiệt, thuốc sốt
  • 解痉药

    { spasmolytic } , chống co thắt; trị co thắt, thuốc trị co thắt
  • 解码

    { decode } , đọc (mật mã), giải (mã)
  • 解碱药

    { antalkaline } , (hoá học) làm giảm độ kiềm, chống kiềm
  • 解答

    { do } , làm, thực hiện, làm, làm cho, gây cho, làm, học (bài...); giải (bài toán); dịch, ((thường) thời hoàn thành & động...
  • 解答者

    { answerer } , người trả lời, người đáp lại { solutionist } , người chuyên giải những câu đố (ở trên báo)
  • 解算器

    { solver } , (trong từ ghép) người tìm ra câu trả lời hoặc giải pháp
  • 解算机

    { solver } , (trong từ ghép) người tìm ra câu trả lời hoặc giải pháp
  • 解算装置

    { solver } , (trong từ ghép) người tìm ra câu trả lời hoặc giải pháp
  • 解索针

    { marlinespike } , Cách viết khác : marlinspike
  • 解缆的

    { unmoor } , mở dây buộc (tàu); kéo neo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top