- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
解毒的
{ alexipharmic } , giải độc, thuốc giải độc { antidotal } , giải độc -
解毒药
{ alexipharmic } , giải độc, thuốc giải độc -
解热剂
{ antifebrile } , giải nhiệt; hạ sốt/\'ænti\'fi:brin/ (antifebrine) /\'ænti\':brain/, thuốc giải nhiệt; thuốc hạ sốt { pyretic }... -
解热的
{ antifebrile } , giải nhiệt; hạ sốt/\'ænti\'fi:brin/ (antifebrine) /\'ænti\':brain/, thuốc giải nhiệt; thuốc hạ sốt { febrifuge... -
解热药
{ febrifuge } , (y học) thuốc hạ nhiệt, thuốc sốt -
解痉药
{ spasmolytic } , chống co thắt; trị co thắt, thuốc trị co thắt -
解码
{ decode } , đọc (mật mã), giải (mã) -
解碱药
{ antalkaline } , (hoá học) làm giảm độ kiềm, chống kiềm -
解答
{ do } , làm, thực hiện, làm, làm cho, gây cho, làm, học (bài...); giải (bài toán); dịch, ((thường) thời hoàn thành & động... -
解答者
{ answerer } , người trả lời, người đáp lại { solutionist } , người chuyên giải những câu đố (ở trên báo) -
解算器
{ solver } , (trong từ ghép) người tìm ra câu trả lời hoặc giải pháp -
解算机
{ solver } , (trong từ ghép) người tìm ra câu trả lời hoặc giải pháp -
解算装置
{ solver } , (trong từ ghép) người tìm ra câu trả lời hoặc giải pháp -
解索针
{ marlinespike } , Cách viết khác : marlinspike -
解缆的
{ unmoor } , mở dây buộc (tàu); kéo neo -
解缚
{ uncord } , cởi dây buộc, cởi dây trói -
解脱
{ disengagement } , sự làm rời ra, sự cởi ra, sự tháo ra; sự thả ra, sự thoát khỏi, sự ràng buộc, tác phong thoải mái tự... -
解脱的
{ unfixed } , tháo ra, mở ra, cởi ra, bỏ ra -
解药
{ antidote } , thuốc giải độc, (nghĩa bóng) cái trừ tà -
解说
{ explanation } , sự giảng, sự giảng giải, sự giải nghĩa, lời giảng, lời giải nghĩa, sự giải thích, sự thanh minh, lời...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.