- Từ điển Trung - Việt
解释的
{explanatory } , để giảng, để giảng giải, để giải nghĩa, để giải thích, để thanh minh
{expositive } , để trình bày, để mô tả, để giải thích
{expository } , để trình bày, để mô tả, để giải thích
{interpretative } , để giải thích, được dẫn giải ra, (thuộc) nghệ thuật trình diễn, (thuộc) nghệ thuật đóng kịch
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
解释者
{ expositor } , người trình bày, người mô tả, người giải thích { interpreter } , người giải thích, người làm sáng tỏ, người... -
解释过程
{ interpreting } , công việc phiên dịch -
解锁
{ unblock } , không cấm, không đóng, khai thông (đường), rút chèn ra, bỏ chèn ra (bánh xe) -
解锯
{ resaw } , xẻ ván, cái cưa xẻ -
解队
{ dequeue } , (Tech) rời hàng, rút khỏi hàng -
解除
danh từ Giải trừ (làm cho mất tác dụng ,hiệu lực). 解除武装: :giải trừ vũ trang. -
解除催眠
{ dehypnotization } , sự giải thôi miên -
解除催眠术
{ dehypnotize } , giải thôi miên -
解除僧职
{ defrock } , (tôn giáo) bắt bỏ áo thầy tu { unfrock } , (tôn giáo) bắt trả áo thầy tu, tước chức -
解除动员
{ deactivate } , làm không hoạt động, làm mất phản ứng, khử hoạt tính -
解除官职
{ disestablish } , bãi bỏ sự thiết lập, bãi bỏ tổ chức, tách (nhà thờ) ra khỏi nhà nước { disestablishment } , sự bãi bỏ... -
解除接管
{ derequisition } , thôi trưng dụng, thôi trưng thu -
解除束缚
{ unmuzzle } , không bịt mõm, không khoá mõm, (nghĩa bóng) cho phép nói { unyoke } , cởi ách (bò, ngựa), nghỉ làm việc -
解除武装
{ demilitarization } , sự triệt quân; sự phi quân sự hoá { demilitarize } , triệt quân; phi quân sự hoá (một vùng...) { disarm } ,... -
解除管制
{ decontrol } , sự bãi bỏ việc kiểm soát của chính phủ, bãi bỏ việc kiểm soát của chính phủ { unpeg } , rút chốt; nhổ... -
解除管理
{ decontrol } , sự bãi bỏ việc kiểm soát của chính phủ, bãi bỏ việc kiểm soát của chính phủ -
解除纳粹化
{ denazify } , tiêu diệt chủ nghĩa nazi, xoá bỏ ảnh hưởng chủ nghĩa nazi -
解除警报
{ all clear } , (thường số ít) hiệu báo an -
解除负担
{ disburden } , cất gánh nặng; làm cho thoát gánh nặng -
解除配给
{ deration } , không cung cấp theo phiếu nữa, bán tự do
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.