- Từ điển Trung - Việt
解除官职
{disestablish } , bãi bỏ sự thiết lập, bãi bỏ tổ chức, tách (nhà thờ) ra khỏi nhà nước
{disestablishment } , sự bãi bỏ sự thiết lập, sự bãi bỏ tổ chức, sự tách (nhà thờ) ra khỏi nhà nước
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
解除接管
{ derequisition } , thôi trưng dụng, thôi trưng thu -
解除束缚
{ unmuzzle } , không bịt mõm, không khoá mõm, (nghĩa bóng) cho phép nói { unyoke } , cởi ách (bò, ngựa), nghỉ làm việc -
解除武装
{ demilitarization } , sự triệt quân; sự phi quân sự hoá { demilitarize } , triệt quân; phi quân sự hoá (một vùng...) { disarm } ,... -
解除管制
{ decontrol } , sự bãi bỏ việc kiểm soát của chính phủ, bãi bỏ việc kiểm soát của chính phủ { unpeg } , rút chốt; nhổ... -
解除管理
{ decontrol } , sự bãi bỏ việc kiểm soát của chính phủ, bãi bỏ việc kiểm soát của chính phủ -
解除纳粹化
{ denazify } , tiêu diệt chủ nghĩa nazi, xoá bỏ ảnh hưởng chủ nghĩa nazi -
解除警报
{ all clear } , (thường số ít) hiệu báo an -
解除负担
{ disburden } , cất gánh nặng; làm cho thoát gánh nặng -
解除配给
{ deration } , không cung cấp theo phiếu nữa, bán tự do -
解除闭塞
{ unblocking } , (máy tính) mở -
解除限制
{ unfreeze } , làm cho tan ra, làm cho chảy ra, tan ra, chảy ra -
解雇
Mục lục 1 {boot } , to boot thêm vào đó, nữa, giày ống, ngăn để hành lý (đằng sau xe ô tô, xe ngựa), (sử học) giày tra tấn... -
解雇期
{ lay -off } , sự ngừng sản xuất; sự giảm sản xuất, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tạm giãn thợ (vì không có việc); thời gian... -
解雇费
{ severance pay } , (Econ) Bồi thường mất việc.+ Cũng gọi là trợ cấp mất việc ở Anh, một phương pháp hợp đồng cải thiện... -
触
{ feel } , sự sờ mó, xúc giác, cảm giác (khi sờ mó), cảm giác đặc biệt (của cái gì), nắm chắc được cái gì, sử dụng... -
触丝
{ catwhisker } , (Tech) mũi nhọn (đèn hai cực tiếp điểm) -
触及
{ touch } , sự sờ, sự mó, sự đụng, sự chạm, xúc giác, nét (vẽ); ngón (đàn); bút pháp, văn phong, một chút, một ít, sự... -
触发
{ trigger } , cò súng, nút bấm (máy ảnh...), bóp cò nhanh, hành động nhanh; hiểu nhanh, ((thường) + off) gây ra, gây nên -
触发器
{ flip -flop } , (Tech) mạch lật, mạch bấp bênh { trigger } , cò súng, nút bấm (máy ảnh...), bóp cò nhanh, hành động nhanh; hiểu... -
触媒
{ accelerant } , (hoá học) chất làm phản ứng hoá học xuất hiện nhanh hơn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.