Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

解除限制

{unfreeze } , làm cho tan ra, làm cho chảy ra, tan ra, chảy ra



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 解雇

    Mục lục 1 {boot } , to boot thêm vào đó, nữa, giày ống, ngăn để hành lý (đằng sau xe ô tô, xe ngựa), (sử học) giày tra tấn...
  • 解雇期

    { lay -off } , sự ngừng sản xuất; sự giảm sản xuất, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tạm giãn thợ (vì không có việc); thời gian...
  • 解雇费

    { severance pay } , (Econ) Bồi thường mất việc.+ Cũng gọi là trợ cấp mất việc ở Anh, một phương pháp hợp đồng cải thiện...
  • { feel } , sự sờ mó, xúc giác, cảm giác (khi sờ mó), cảm giác đặc biệt (của cái gì), nắm chắc được cái gì, sử dụng...
  • 触丝

    { catwhisker } , (Tech) mũi nhọn (đèn hai cực tiếp điểm)
  • 触及

    { touch } , sự sờ, sự mó, sự đụng, sự chạm, xúc giác, nét (vẽ); ngón (đàn); bút pháp, văn phong, một chút, một ít, sự...
  • 触发

    { trigger } , cò súng, nút bấm (máy ảnh...), bóp cò nhanh, hành động nhanh; hiểu nhanh, ((thường) + off) gây ra, gây nên
  • 触发器

    { flip -flop } , (Tech) mạch lật, mạch bấp bênh { trigger } , cò súng, nút bấm (máy ảnh...), bóp cò nhanh, hành động nhanh; hiểu...
  • 触媒

    { accelerant } , (hoá học) chất làm phản ứng hoá học xuất hiện nhanh hơn
  • 触媒作用

    { catalysis } , (hoá học) sự xúc tác
  • 触媒剂

    { catalyst } , (hoá học) vật xúc tác, chất xúc tác
  • 触底

    { sole } , (động vật học) cá bơn, bàn chân, đế giày, nền, bệ, đế, đóng đế (giày), duy nhất, độc nhất, (từ cổ,nghĩa...
  • 触怒

    { peeve } , (THGT) chọc tức; làm phiền (ai), làm (ai) tức giận { ruffle } , diềm xếp nếp, diềm đăng ten tổ ong (cổ áo, tay áo),...
  • 触手

    { tentacle } , (động vật học) tua cảm, xúc tu, (thực vật học) lông tuyến
  • 触手冠

    { lophophore } , vòng râu sờ (ở động vật hình rêu)
  • 触摸

    { handle } , cán, tay cầm, móc quai, (nghĩa bóng) điểm người ta có thể lợi dụng được, chức tước, danh hiệu, (thông tục)...
  • 触摸者

    { toucher } , người sờ, người mó, (từ lóng) suýt nữa, chỉ một ly nữa
  • 触毛

    { cirrus } , (thực vật học) tua cuốn, (động vật học) lông gai, (khí tượng) mây ti
  • 触犯

    { outrage } , sự xúc phạm, sự làm phương hại, sự làm tổn thương (quyền lợi, tình cảm...), sự lăng nhục, sự sỉ nhục,...
  • 触犯法令的

    { statutory } , (thuộc) luật; do luật pháp quy định, theo đúng luật
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top