Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

触发

{trigger } , cò súng, nút bấm (máy ảnh...), bóp cò nhanh, hành động nhanh; hiểu nhanh, ((thường) + off) gây ra, gây nên



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 触发器

    { flip -flop } , (Tech) mạch lật, mạch bấp bênh { trigger } , cò súng, nút bấm (máy ảnh...), bóp cò nhanh, hành động nhanh; hiểu...
  • 触媒

    { accelerant } , (hoá học) chất làm phản ứng hoá học xuất hiện nhanh hơn
  • 触媒作用

    { catalysis } , (hoá học) sự xúc tác
  • 触媒剂

    { catalyst } , (hoá học) vật xúc tác, chất xúc tác
  • 触底

    { sole } , (động vật học) cá bơn, bàn chân, đế giày, nền, bệ, đế, đóng đế (giày), duy nhất, độc nhất, (từ cổ,nghĩa...
  • 触怒

    { peeve } , (THGT) chọc tức; làm phiền (ai), làm (ai) tức giận { ruffle } , diềm xếp nếp, diềm đăng ten tổ ong (cổ áo, tay áo),...
  • 触手

    { tentacle } , (động vật học) tua cảm, xúc tu, (thực vật học) lông tuyến
  • 触手冠

    { lophophore } , vòng râu sờ (ở động vật hình rêu)
  • 触摸

    { handle } , cán, tay cầm, móc quai, (nghĩa bóng) điểm người ta có thể lợi dụng được, chức tước, danh hiệu, (thông tục)...
  • 触摸者

    { toucher } , người sờ, người mó, (từ lóng) suýt nữa, chỉ một ly nữa
  • 触毛

    { cirrus } , (thực vật học) tua cuốn, (động vật học) lông gai, (khí tượng) mây ti
  • 触犯

    { outrage } , sự xúc phạm, sự làm phương hại, sự làm tổn thương (quyền lợi, tình cảm...), sự lăng nhục, sự sỉ nhục,...
  • 触犯法令的

    { statutory } , (thuộc) luật; do luật pháp quy định, theo đúng luật
  • 触电

    { electric shock } , (Tech) va chạm điện, điện giật
  • 触觉

    { feeling } , sự sờ mó, sự bắt mạch, sự cảm thấy; cảm giác, cảm tưởng, sự cảm động, sự xúc động, sự thông cảm,...
  • 触觉器官的

    { tactual } , (thuộc) xúc giác, (thuộc sự) sờ mó
  • 触觉的

    { tactile } , (thuộc) xúc giác, sờ mó được, (nghĩa bóng) đích xác, hiển nhiên, rành rành { tactual } , (thuộc) xúc giác, (thuộc...
  • 触角

    Mục lục 1 {antenna } , râu (của sâu bọ), radiô anten 2 {antennae } , râu (của sâu bọ), radiô anten 3 {feeler } , người sờ, người...
  • 触角根

    { scape } , (thực vật học) cán hoa (ở những cây không thân), (động vật học) ống (lông chim), (từ cổ,nghĩa cổ) sự trốn...
  • 触角的

    { antennal } , (thuộc) râu (của sâu bọ), radiô (thuộc) anten { antennary } , (thuộc) râu (của sâu bọ), radiô (thuộc) anten
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top