Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

触角

Mục lục

{antenna } , râu (của sâu bọ), radiô anten


{antennae } , râu (của sâu bọ), radiô anten


{feeler } , người sờ, người bắt mạch; người nhạy cảm, (động vật học) râu (mèo...); râu sờ, xúc tu; tua, (quân sự) người do thám, người thăm dò, lời thăm dò, lời ướm ý


{tentacle } , (động vật học) tua cảm, xúc tu, (thực vật học) lông tuyến



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 触角根

    { scape } , (thực vật học) cán hoa (ở những cây không thân), (động vật học) ống (lông chim), (từ cổ,nghĩa cổ) sự trốn...
  • 触角的

    { antennal } , (thuộc) râu (của sâu bọ), radiô (thuộc) anten { antennary } , (thuộc) râu (của sâu bọ), radiô (thuộc) anten
  • 触诊

    { palpate } , sờ nắn (khi khám bệnh) { palpation } , sự sờ nắn (khi khám bệnh)
  • 触轮

    { trolly } , xe hai bánh đẩy tay, xe bốn bánh đẩy tay, xe dọn bàn (đẩy thức ăn ở các quán ăn), (ngành đường sắt) goòng,...
  • 触须

    Mục lục 1 {antenna } , râu (của sâu bọ), radiô anten 2 {antennae } , râu (của sâu bọ), radiô anten 3 {feeler } , người sờ, người...
  • 言及

    { advert } , ám chỉ (nói hoặc viết); nói đến, kể đến, tai hoạ, tai ương { mention } , sự kể ra, sự nói đến, sự đề cập,...
  • 言外之意

    { subaudition } , sự hiểu ngầm, điều hiểu ngầm
  • 言归于好吧

    { pax } , (tôn giáo) tượng thánh giá (để hôn khi làm lễ), hoà bình, tiền lương, sự trả tiền, (thường), (nghĩa xấu) ăn...
  • 言明

    { dictum } , lời quả quyết, lời tuyên bố chính thức, (pháp lý) lời phát biểu ý kiến của quan toà (không có giá trị pháp...
  • 言理学

    { glossematics } , ngữ vị học
  • 言论

    { saying } , tục ngữ, châm ngôn
  • 言论集

    { ana } , bản sưu tập những câu văn hay, bản sưu tập những lời nói hay, (số nhiều) những giai thoại về một nhân vật,...
  • 言语

    { diction } , cách diễn tả, cách chọn lời, cách chọn từ (trong khi nói), cách phát âm { speech } , khả năng nói, năng lực nói,...
  • 言语的

    { verbal } , (thuộc) từ, (thuộc) lời, bằng lời nói, bằng miệng, theo chữ một, từng chữ một (dịch), (ngôn ngữ học) (thuộc)...
  • 言语讷吃

    { anarthria } , tình trạng mất khả năng nói các từ, chứng mất cấu âm
  • 言语障碍

    { dysphonia } , (y học) chứng khó phát âm
  • 言语障碍症

    { dysphasia } , (y học) chứng câm tiếng
  • 言过其实的

    { exaggerated } , phóng đại; cường điệu, tăng quá mức
  • 言过其实者

    { exaggerator } , người thổi phồng, người phóng đại, người cường điệu
  • 詹姆士

    { James } , (kinh thánh) thánh James,môn đồ và là người anh em của Giêxu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top