Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

言语讷吃

{anarthria } , tình trạng mất khả năng nói các từ, chứng mất cấu âm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 言语障碍

    { dysphonia } , (y học) chứng khó phát âm
  • 言语障碍症

    { dysphasia } , (y học) chứng câm tiếng
  • 言过其实的

    { exaggerated } , phóng đại; cường điệu, tăng quá mức
  • 言过其实者

    { exaggerator } , người thổi phồng, người phóng đại, người cường điệu
  • 詹姆士

    { James } , (kinh thánh) thánh James,môn đồ và là người anh em của Giêxu
  • 誊写

    { copy } , bản sao, bản chép lại, sự sao lại, sự chép lại, sự bắt chước, sự phỏng theo, sự mô phỏng, bản, cuộn (sách);...
  • 誊写员

    { tracer } , cái vạch, người vạch, người kẻ, (kỹ thuật) người đồ lại (một bức hoạ), (pháp lý) người truy nguyên; người...
  • 誊写器

    { transcriber } , người sao lại, người chép lại, (âm nhạc) người chuyển biên
  • 誊本

    { tenor } , phương hướng chung, tiến trình, ý nghĩa, tinh thần chung, nội dung chính, kỳ hạn (hối phiếu), (pháp lý) bản sao...
  • 誊清稿

    { fair copy } , bản chép sạch
  • 誓约

    { plight } , hoàn cảnh, cảnh ngộ (khốn khổ, tuyệt vọng...), (văn học) lời hứa, lời cam kết, lời thề nguyền (giữa đôi...
  • 誓约者

    { pledger } , người đi cầm, người đi thế n
  • 誓绝

    { abjuration } , sự tuyên bố bỏ, sự thề bỏ, (tôn giáo) sự thề bỏ đạo, sự bội đạo
  • 誓言

    Mục lục 1 {asseveration } , sự long trọng xác nhận, sự quả quyết, sự đoan chắc 2 {oath } , lời thề, lời tuyên thệ, lời...
  • 警卫

    { guard } , (thể dục,thể thao) sự thủ thế, sự giữ miếng (đấu gươm, quyền Anh...), sự đề phòng, cái chắn, (quân sự)...
  • 警卫室

    { gatehouse } , nhà ở cổng (công viên...), chòi (thường để giam người trên cổng thành) { guardhouse } , (quân sự) phòng nghỉ...
  • 警卫队

    { posse } , đội (cảnh sát), đội vũ trang
  • 警句

    Mục lục 1 {catchphrase } , câu nói nổi tiếng, lúc đầu do một người làm trò vui, một nhà chính trị sử dụng, rồi về sau...
  • 警句家

    { epigrammatist } , nhà thơ trào phúng
  • 警句的

    { epigrammatic } , (thuộc) thơ trào phúng, dí dỏm, trào phúng { sententious } , có tính chất châm ngôn; thích dùng châm ngôn, trang...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top