Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

计量

{computation } , sự tính toán, sự ước tính



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 计量器

    { gauge } , máy đo (sức gió, chiều cao của thuỷ triều, lượng nước mưa...), cái đo cỡ (dây...), loại, kiểu, cỡ, tầm, quy...
  • 计量生物学

    { biometric } , (thuộc) sinh trắc học
  • 计量的

    { Metric } , (thuộc) mét, (như) metrical, (toán học) Mêtric
  • { bespeak } /bi\'spouk/; bespoke, bespoken /bi\'spoukn/, đặt trước, giữ trước, đặt (hàng), chứng tỏ, tỏ ra; cho biết, (thơ ca)...
  • 订书机

    { stapler } , người xếp loại (bông, len, gai) theo sợi, người buôn bán những mặt hàng chủ yếu
  • 订书钉

    { staple } , đinh kẹp, má kẹp (hình chữ U); dây thép rập sách, ống bọc lưỡi gà (ở kèn ôboa...), đóng bằng đinh kẹp; đóng...
  • 订制的

    { custom -made } , may đo (quần áo...); đóng đo chân (giày...)
  • 订契约的人

    { stipulator } , người quy định
  • 订婚

    Mục lục 1 {affiance } , (+ in, on) sự tin, sự tín nhiệm, lễ ăn hỏi, lễ đính hôn, (thường) dạng bị động đính hôn, hứa...
  • 订婚了的

    { betrothed } , người hứa hôn, chồng chưa cưới, vợ chưa cưới
  • 订定

    { target } , bia (để bắn), mục tiêu, đích (đen & bóng), (ngành đường sắt) cọc tín hiệu (cắm ở đường ghi), (từ cổ,nghĩa...
  • 订户

    { sub } , (thông tục) người cấp dưới, tàu ngầm, sự mua báo dài hạn, sự thay thế; người thay thế, (thông tục) đại diện...
  • 订正

    Mục lục 1 {amendment } , sự cải tà quy chánh, sự sửa đổi cho tốt hơn; sự cải thiện; sự bồi bổ cho tốt hơn, sự sửa...
  • 订约

    { contract } , hợp đồng, giao kèo, khế ước, giấy ký kết, sự ký hợp đồng, sự ký giao kèo, việc bỏ thầu, việc đấu...
  • 订计划

    { plan } , sơ đồ, đồ án (nhà...), bản đồ thành phố, bản đồ, mặt phẳng (luật xa gần), dàn bài, dàn ý (bài luận văn...),...
  • 订计划者

    { programmer } , người lập trình (trên máy tính) { prohibiter } , người cấm
  • 订货单

    { indent } , vết lõm, khía răng cưa; vết mẻ, chỗ lõm, chỗ lún, chỗ lồi lõm (ở bờ biển), chỗ thụt vào (ở đầu một...
  • 订金

    { subscription } , sự quyên góp (tiền); số tiền quyên góp, số tiền đóng, tiền đóng trước (để mua cái gì...), sự mua báo...
  • 订阅

    { subscription } , sự quyên góp (tiền); số tiền quyên góp, số tiền đóng, tiền đóng trước (để mua cái gì...), sự mua báo...
  • 讣闻

    { obituary } , lời cáo phó, sơ lược tiểu sử người chết, (thuộc) người chết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top