- Từ điển Trung - Việt
订计划
{plan } , sơ đồ, đồ án (nhà...), bản đồ thành phố, bản đồ, mặt phẳng (luật xa gần), dàn bài, dàn ý (bài luận văn...), kế hoạch; dự kiến, dự định, cách tiến hành, cách làm, vẻ bản đồ của, vẽ sơ đồ của (một toà nhà...), làm dàn bài, làm dàn ý (bản luận văn...), đặt kế hoạch, trù tính, dự tính, dự kiến, đặt kế hoạch, trù tính, dự tính, dự kiến
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
订计划者
{ programmer } , người lập trình (trên máy tính) { prohibiter } , người cấm -
订货单
{ indent } , vết lõm, khía răng cưa; vết mẻ, chỗ lõm, chỗ lún, chỗ lồi lõm (ở bờ biển), chỗ thụt vào (ở đầu một... -
订金
{ subscription } , sự quyên góp (tiền); số tiền quyên góp, số tiền đóng, tiền đóng trước (để mua cái gì...), sự mua báo... -
订阅
{ subscription } , sự quyên góp (tiền); số tiền quyên góp, số tiền đóng, tiền đóng trước (để mua cái gì...), sự mua báo... -
讣闻
{ obituary } , lời cáo phó, sơ lược tiểu sử người chết, (thuộc) người chết -
认为
Mục lục 1 {account } , sự tính toán, sự kế toán; sổ sách, kế toán, bản kê khai; bản thanh toán tiền, bản ghi những món... -
认为不法
{ illegitimation } , sự tuyên bố là không hợp pháp, sự tuyên bố là không chính đáng, sự làm thành không hợp pháp, sự làm... -
认为嫡出
{ legitimation } , sự hợp pháp hoá, sự chính thống hoá, sự biện minh, sự bào chữa -
认为正当
{ legitimate } , hợp pháp, chính đáng; chính thống, có lý, hợp lôgic, hợp pháp hoá, chính thống hoá, biện minh, bào chữa (một... -
认为遗憾
{ bemoan } , than khóc, nhớ tiếc (ai, cái gì) -
认出
{ know } , biết; hiểu biết, biết, nhận biết; phân biệt được, biết, quen biết, ((thường) + of) biết, biết tin, biết rõ... -
认可
Mục lục 1 {acceptance } , sự nhận, sự chấp nhận, sự chấp thuận, sự thừa nhận, sự công nhận, sự hoan nghênh, sự tán... -
认可的
{ approbatory } , tán thành, đồng ý, chấp thuận -
认可者
{ licenser } , người cấp giấy phép, người cấp môn bài, người cấp đăng ký { licensor } , người cấp giấy phép, người cấp... -
认同
{ self -identity } , ý thức về cá tính mình -
认命的
{ dicey } , nguy hiểm { resigned } , cam chịu, nhẫn nhục -
认定
{ cognizance } , sự hiểu biết, sự nhận thức, (pháp lý) thẩm quyền (của toà án), dấu hiệu phân biệt, phạm vi quan sát -
认定私生子
{ bastardize } , tuyên bố là con hoang -
认得
{ recognition } , sự công nhận, sự thừa nhận, sự nhận ra -
认明
{ identify } , đồng nhất hoá, coi như nhau, nhận ra, làm cho nhận ra, nhận biết; nhận diện, nhận dạng, đồng nhất với, đồng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.