Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

订货单

{indent } , vết lõm, khía răng cưa; vết mẻ, chỗ lõm, chỗ lún, chỗ lồi lõm (ở bờ biển), chỗ thụt vào (ở đầu một dòng chữ), làm thành vết lõm, khắc khía răng cưa; làm mẻ, in lõm xuống, rập (đầu...), (ngành in) sắp chữ thụt vào, lõm xuống, giao kèo (giữa chủ và thợ), lệnh, sung công, đơn đặt hàng (của người nước ngoài), làm bản sao (một văn kiện, một bản giao kèo), chia (bản giao kèo chính và bản sao...) ra làm đôi theo đường răng cưa chữ chi (để sau này có thể giáp vào nhau làm bằng), viết đơn đặt (hàng), ra lệnh sung công, viết đơn đặt (hàng)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 订金

    { subscription } , sự quyên góp (tiền); số tiền quyên góp, số tiền đóng, tiền đóng trước (để mua cái gì...), sự mua báo...
  • 订阅

    { subscription } , sự quyên góp (tiền); số tiền quyên góp, số tiền đóng, tiền đóng trước (để mua cái gì...), sự mua báo...
  • 讣闻

    { obituary } , lời cáo phó, sơ lược tiểu sử người chết, (thuộc) người chết
  • 认为

    Mục lục 1 {account } , sự tính toán, sự kế toán; sổ sách, kế toán, bản kê khai; bản thanh toán tiền, bản ghi những món...
  • 认为不法

    { illegitimation } , sự tuyên bố là không hợp pháp, sự tuyên bố là không chính đáng, sự làm thành không hợp pháp, sự làm...
  • 认为嫡出

    { legitimation } , sự hợp pháp hoá, sự chính thống hoá, sự biện minh, sự bào chữa
  • 认为正当

    { legitimate } , hợp pháp, chính đáng; chính thống, có lý, hợp lôgic, hợp pháp hoá, chính thống hoá, biện minh, bào chữa (một...
  • 认为遗憾

    { bemoan } , than khóc, nhớ tiếc (ai, cái gì)
  • 认出

    { know } , biết; hiểu biết, biết, nhận biết; phân biệt được, biết, quen biết, ((thường) + of) biết, biết tin, biết rõ...
  • 认可

    Mục lục 1 {acceptance } , sự nhận, sự chấp nhận, sự chấp thuận, sự thừa nhận, sự công nhận, sự hoan nghênh, sự tán...
  • 认可的

    { approbatory } , tán thành, đồng ý, chấp thuận
  • 认可者

    { licenser } , người cấp giấy phép, người cấp môn bài, người cấp đăng ký { licensor } , người cấp giấy phép, người cấp...
  • 认同

    { self -identity } , ý thức về cá tính mình
  • 认命的

    { dicey } , nguy hiểm { resigned } , cam chịu, nhẫn nhục
  • 认定

    { cognizance } , sự hiểu biết, sự nhận thức, (pháp lý) thẩm quyền (của toà án), dấu hiệu phân biệt, phạm vi quan sát
  • 认定私生子

    { bastardize } , tuyên bố là con hoang
  • 认得

    { recognition } , sự công nhận, sự thừa nhận, sự nhận ra
  • 认明

    { identify } , đồng nhất hoá, coi như nhau, nhận ra, làm cho nhận ra, nhận biết; nhận diện, nhận dạng, đồng nhất với, đồng...
  • 认真

    Mục lục 1 {earnest } , đứng đắn, nghiêm chỉnh, sốt sắng, tha thiết, thái độ đứng đắn, thái độ nghiêm chỉnh, trời...
  • 认真地

    { demurely } , kín đáo, e dè, từ tốn { earnestly } , nghiêm túc, nghiêm chỉnh { seriously } , đứng đắn, nghiêm trang, nghiêm trọng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top