Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

认可

Mục lục

{acceptance } , sự nhận, sự chấp nhận, sự chấp thuận, sự thừa nhận, sự công nhận, sự hoan nghênh, sự tán thưởng, sự tán thành; sự tin, (thương nghiệp) sự nhận thanh toán (hoá đơn); hoá đơn được nhận thanh toán, sự thiên vị


{approbate } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tán thành, đồng ý, chấp thuận, phê chuẩn


{approbation } , sự tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuận, (thương nghiệp) (như) on appro ((xem) appro), sự phê chuẩn


{approval } , sự tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuận, sự phê chuẩn


{authorisation } , sự cho phép, sự cấp phép, giấy phép


{authorise } , cho quyền, uỷ quyền, cho phép, là căn cứ, là cái cớ chính đáng


{authorization } , sự cho quyền, sự cho phép, uỷ quyền, quyền được cho phép


{certificate } , giấy chứng nhận; bằng, chứng chỉ, văn bằng, cấp giấy chứng nhận, cấp văn bằng


{endorsement } , sự chứng thực đằng sau (séc...); lời viết đằng sau, lời ghi đằng sau (một văn kiện), sự xác nhận; sự tán thành


{licence } , cho phép; cấp giấy phép, cấp môn bài, cấp đăng ký, sự cho phép; giấy phép, môn bài, đăng ký, bằng, chứng chỉ, bằng cử nhân, sự phóng túng, sự bừa bâi; sự dâm loạn, (thơ ca) sự phóng túng về niêm luật


{ratification } , sự thông qua, sự phê chuẩn


{ratify } , thông qua, phê chuẩn


{recognise } , công nhận, thừa nhận, chấp nhận, nhìn nhận, nhận ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chấp nhận cho (một đại biểu) phát biểu


{recognition } , sự công nhận, sự thừa nhận, sự nhận ra


{recognize } , công nhận, thừa nhận, chấp nhận, nhìn nhận, nhận ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chấp nhận cho (một đại biểu) phát biểu


{sanction } , sự phê chuẩn, sự thừa nhận; sự đồng ý, sự được phép của phong tục tập quán, luật pháp, sắc lệnh, hình phạt ((cũng) vindicatory (punitive) sanction), sự khen thưởng ((cũng) remuneratory sanction), phê chuẩn, thừa nhận, đồng ý, cho quyền, ban quyền hành, luật quy định hình thức thưởng phạt (cho việc chấp hành hay vi phạm một đạo luật), khuyến khích (một hành động)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 认可的

    { approbatory } , tán thành, đồng ý, chấp thuận
  • 认可者

    { licenser } , người cấp giấy phép, người cấp môn bài, người cấp đăng ký { licensor } , người cấp giấy phép, người cấp...
  • 认同

    { self -identity } , ý thức về cá tính mình
  • 认命的

    { dicey } , nguy hiểm { resigned } , cam chịu, nhẫn nhục
  • 认定

    { cognizance } , sự hiểu biết, sự nhận thức, (pháp lý) thẩm quyền (của toà án), dấu hiệu phân biệt, phạm vi quan sát
  • 认定私生子

    { bastardize } , tuyên bố là con hoang
  • 认得

    { recognition } , sự công nhận, sự thừa nhận, sự nhận ra
  • 认明

    { identify } , đồng nhất hoá, coi như nhau, nhận ra, làm cho nhận ra, nhận biết; nhận diện, nhận dạng, đồng nhất với, đồng...
  • 认真

    Mục lục 1 {earnest } , đứng đắn, nghiêm chỉnh, sốt sắng, tha thiết, thái độ đứng đắn, thái độ nghiêm chỉnh, trời...
  • 认真地

    { demurely } , kín đáo, e dè, từ tốn { earnestly } , nghiêm túc, nghiêm chỉnh { seriously } , đứng đắn, nghiêm trang, nghiêm trọng,...
  • 认真的

    Mục lục 1 {demure } , nghiêm trang, từ tốn; kín đáo, làm ra vẻ nghiêm trang; màu mè làm ra vẻ kín đáo; e lệ, bẽn lẽn 2 {douce...
  • 认知

    { cognize } , (triết học) nhận thức
  • 认知的

    { cognitive } , liên quan đến nhận thức, dựa trên hiểu biết, kinh nghiệm
  • 认识

    Mục lục 1 {acquaintance } , sự biết, sự hiểu biết, sự quen, sự quen biết, ((thường) số nhiều) người quen, người quen sơ...
  • 认识不足的

    { impercipient } , thiếu nhạy cảm; kém nhạy cảm
  • 认识到

    { learn } , học, học tập, nghiên cứu, nghe thất, được nghe, được biết, (từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt), guộc duỵu âm phâng...
  • 认识力

    { cognition } , (triết học) nhận thức, trí thức hiểu biết
  • 认识的

    { cognitive } , liên quan đến nhận thức, dựa trên hiểu biết, kinh nghiệm
  • 认识论

    { epistemology } , (triết học) nhận thức luận; sự nhận thức luận
  • 认购

    { subscribe } , (to subscribe something to something) ký (tên) vào bên dưới một văn kiện, (to subscribe something to something) quyên tiền;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top