- Từ điển Trung - Việt
认真的
{demure } , nghiêm trang, từ tốn; kín đáo, làm ra vẻ nghiêm trang; màu mè làm ra vẻ kín đáo; e lệ, bẽn lẽn
{douce } , (Ê,cốt) nhẹ nhàng, êm dịu, dịu dàng, điềm đạm
{serious } , đứng đắn, nghiêm trang, nghiêm nghị, hệ trọng, quan trọng, không thể coi thường được; nghiêm trọng, trầm trọng, nặng, đáng sợ, đáng gờm, thành thật, thật sự, không đùa, (thuộc) tôn giáo, (thuộc) đạo lý
{serious-minded } , nghiêm túc; nghiêm chỉnh
{staid } , chắc chắn, trầm tĩnh, điềm đạm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
认知
{ cognize } , (triết học) nhận thức -
认知的
{ cognitive } , liên quan đến nhận thức, dựa trên hiểu biết, kinh nghiệm -
认识
Mục lục 1 {acquaintance } , sự biết, sự hiểu biết, sự quen, sự quen biết, ((thường) số nhiều) người quen, người quen sơ... -
认识不足的
{ impercipient } , thiếu nhạy cảm; kém nhạy cảm -
认识到
{ learn } , học, học tập, nghiên cứu, nghe thất, được nghe, được biết, (từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt), guộc duỵu âm phâng... -
认识力
{ cognition } , (triết học) nhận thức, trí thức hiểu biết -
认识的
{ cognitive } , liên quan đến nhận thức, dựa trên hiểu biết, kinh nghiệm -
认识论
{ epistemology } , (triết học) nhận thức luận; sự nhận thức luận -
认购
{ subscribe } , (to subscribe something to something) ký (tên) vào bên dưới một văn kiện, (to subscribe something to something) quyên tiền;... -
认购者
{ subscriber } , người góp (tiền), người mua (báo) dài hạn; người đặt mua, (the subscriber) những người ký tên dưới đây -
认购超额
{ oversubscribe } , đóng góp quá mức cho (một cuộc quyên tiền...); mua vượt mức (công trái...) -
认错
{ apologize } , xin lỗi, tạ lỗi { apology } , lời biện bạch, lời biện giải, sự xin lỗi, sự tạ lỗi, (thông tục) cái tồi,... -
认错的
{ apologetic } , biện hộ, biện giải, chữa lỗi, biết lỗi, xin lỗi -
认领
{ claim } , sự đòi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu, quyền đòi, quyền yêu sách, vật yêu sách; điều yêu sách, (từ Mỹ,nghĩa... -
讥刺地
{ caustically } , châm chọc, châm biếm; cay độc, chua cay -
讥刺的
{ nipping } , rét buốt, cóng cắt da cắt thịt, cay độc, chua cay, đay nghiến (lời nói) -
讥笑
{ boo } , ê, ê, ê, la ó (để phản đối, chế giễu), đuổi ra { fleer } , cái nhìn chế nhạo, câu nói nhạo, cười khẩy, cười... -
讥讽
{ innuendo } , lời ám chi, lời nói bóng nói gió, lời nói cạnh, nói bóng nói gió, nói cạnh { jeer } , ((hàng hải), (thường) số... -
讥讽的
{ sarcastic } , chế nhạo, mỉa mai, chân biếm { sardonic } , nhạo báng, chua chát, mỉa mai, châm biếm -
讥诮
{ gird } , sự nhạo báng, sự chế nhạo, sự chế giễu, sự giễu cợt, nhạo báng, chế nhạo, chế giễu, giễu cợt, đeo, thắt,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.