- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
认识论
{ epistemology } , (triết học) nhận thức luận; sự nhận thức luận -
认购
{ subscribe } , (to subscribe something to something) ký (tên) vào bên dưới một văn kiện, (to subscribe something to something) quyên tiền;... -
认购者
{ subscriber } , người góp (tiền), người mua (báo) dài hạn; người đặt mua, (the subscriber) những người ký tên dưới đây -
认购超额
{ oversubscribe } , đóng góp quá mức cho (một cuộc quyên tiền...); mua vượt mức (công trái...) -
认错
{ apologize } , xin lỗi, tạ lỗi { apology } , lời biện bạch, lời biện giải, sự xin lỗi, sự tạ lỗi, (thông tục) cái tồi,... -
认错的
{ apologetic } , biện hộ, biện giải, chữa lỗi, biết lỗi, xin lỗi -
认领
{ claim } , sự đòi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu, quyền đòi, quyền yêu sách, vật yêu sách; điều yêu sách, (từ Mỹ,nghĩa... -
讥刺地
{ caustically } , châm chọc, châm biếm; cay độc, chua cay -
讥刺的
{ nipping } , rét buốt, cóng cắt da cắt thịt, cay độc, chua cay, đay nghiến (lời nói) -
讥笑
{ boo } , ê, ê, ê, la ó (để phản đối, chế giễu), đuổi ra { fleer } , cái nhìn chế nhạo, câu nói nhạo, cười khẩy, cười... -
讥讽
{ innuendo } , lời ám chi, lời nói bóng nói gió, lời nói cạnh, nói bóng nói gió, nói cạnh { jeer } , ((hàng hải), (thường) số... -
讥讽的
{ sarcastic } , chế nhạo, mỉa mai, chân biếm { sardonic } , nhạo báng, chua chát, mỉa mai, châm biếm -
讥诮
{ gird } , sự nhạo báng, sự chế nhạo, sự chế giễu, sự giễu cợt, nhạo báng, chế nhạo, chế giễu, giễu cợt, đeo, thắt,... -
讥诮话
{ damper } , người làm ngã lòng, việc làm chán nản; người làm mất vui, việc làm mất vui, người làm cụt hứng, việc làm... -
讨
{ mooch } , (từ lóng) (+ about, along) đi lang thang, thơ thẩn, đi lén lút, ăn cắp, xoáy -
讨人欢喜的
{ prepossessing } , làm cho dễ có ý thiên, dễ gây cảm tình, dễ thương -
讨价过高
{ overcharge } , gánh quá nặng (chở thêm), sự nhồi nhiều chất nổ quá; sự nạp quá điện, sự bán quá đắt, chất quá nặng,... -
讨价还价
Mục lục 1 {argy-bargy } , cãi nhau ầm ự, nhưng thường không nghiêm trọng 2 {chaffer } , người hay nói đùa, người hay bỡn cợt,... -
讨伐异教徒
{ jihad } , chiến tranh Hồi giáo (giữa những tín đồ đạo Hồi và những người không theo đạo Hồi), (nghĩa bóng) cuộc vận... -
讨伐的
{ expeditionary } , viễn chinh, (thuộc) cuộc thám hiểm, (thuộc) cuộc hành trình, (thuộc) cuộc đi; thành cuộc thám hiểm, thành...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.