Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

讥刺的

{nipping } , rét buốt, cóng cắt da cắt thịt, cay độc, chua cay, đay nghiến (lời nói)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 讥笑

    { boo } , ê, ê, ê, la ó (để phản đối, chế giễu), đuổi ra { fleer } , cái nhìn chế nhạo, câu nói nhạo, cười khẩy, cười...
  • 讥讽

    { innuendo } , lời ám chi, lời nói bóng nói gió, lời nói cạnh, nói bóng nói gió, nói cạnh { jeer } , ((hàng hải), (thường) số...
  • 讥讽的

    { sarcastic } , chế nhạo, mỉa mai, chân biếm { sardonic } , nhạo báng, chua chát, mỉa mai, châm biếm
  • 讥诮

    { gird } , sự nhạo báng, sự chế nhạo, sự chế giễu, sự giễu cợt, nhạo báng, chế nhạo, chế giễu, giễu cợt, đeo, thắt,...
  • 讥诮话

    { damper } , người làm ngã lòng, việc làm chán nản; người làm mất vui, việc làm mất vui, người làm cụt hứng, việc làm...
  • { mooch } , (từ lóng) (+ about, along) đi lang thang, thơ thẩn, đi lén lút, ăn cắp, xoáy
  • 讨人欢喜的

    { prepossessing } , làm cho dễ có ý thiên, dễ gây cảm tình, dễ thương
  • 讨价过高

    { overcharge } , gánh quá nặng (chở thêm), sự nhồi nhiều chất nổ quá; sự nạp quá điện, sự bán quá đắt, chất quá nặng,...
  • 讨价还价

    Mục lục 1 {argy-bargy } , cãi nhau ầm ự, nhưng thường không nghiêm trọng 2 {chaffer } , người hay nói đùa, người hay bỡn cợt,...
  • 讨伐异教徒

    { jihad } , chiến tranh Hồi giáo (giữa những tín đồ đạo Hồi và những người không theo đạo Hồi), (nghĩa bóng) cuộc vận...
  • 讨伐的

    { expeditionary } , viễn chinh, (thuộc) cuộc thám hiểm, (thuộc) cuộc hành trình, (thuộc) cuộc đi; thành cuộc thám hiểm, thành...
  • 讨债人

    { dunner } , người thôi thúc trả nợ
  • 讨债者

    { dun } , nâu xám, (thơ ca) tối tăm, mờ tối, màu nâu xám, ngựa nâu xám, ruồi già (làm mồi câu), người mắc nợ, người đòi...
  • 讨厌

    Mục lục 1 {botheration } , điều buồn bực, điều phiền muộn, thật khó chịu quá, thật phiền quá 2 {disfavour } , sự ghét bỏ,...
  • 讨厌人世的

    { world -weary } , chán đời
  • 讨厌地

    Mục lục 1 {confoundedly } , (thông tục) quá chừng, quá đỗi 2 {disgustingly } , ghê tởm, kinh tởm, vô cùng, cực kỳ 3 {execrably...
  • 讨厌的

    Mục lục 1 {abominable } , ghê tởm, kinh tởm 2 {accursed } , đáng nguyền rủa, đáng ghét, ghê tởm, xấu số, phận rủi, phận...
  • 讨厌的东西

    { nuisance } , mối gây thiệt hại, mối gây khó chịu, mối làm phiền toái, mối làm rầy, mối làm phiền
  • 讨厌的事

    { aversion } , sự ghét; ác cảm, sự không thích, sự không muốn, cái mình ghét
  • 讨厌的人

    Mục lục 1 {aversion } , sự ghét; ác cảm, sự không thích, sự không muốn, cái mình ghét 2 {blighter } , kẻ phá hoại, (từ lóng)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top